Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • quốc tế Tổ chức lãnh đạo chung cho giai cấp công nhân các nước. Quốc tế cộng sản.. Quốc tế sản.. quốc tế Thuộc về mối quan hệ giữa các nước. "quốc
    486 byte (47 từ) - 15:27, ngày 19 tháng 11 năm 2023
  • những người sản ở nông thôn. sản Thuộc giai cấp công nhân, có tính chất của giai cấp công nhân. Cách mạng. Tinh thần quốc tế sản. (Kng.) . Hoàn…
    872 byte (96 từ) - 06:01, ngày 5 tháng 10 năm 2023
  • (Thuộc về) Người sản, sản. пролетарская революция — [cuộc] cách mạng sản пролетарский интернационнализм — chủ nghĩa quốc tế sản "пролетарский"…
    478 byte (41 từ) - 23:05, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • internationalism /.ˈnæʃ.nə.ˌlɪ.zəm/ Chủ nghĩa quốc tế. proletarian internationalism — chủ nghĩa quốc tế sản "internationalism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    344 byte (36 từ) - 06:12, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • internationalism — quan hệ giữa các nước xã hội chủ nghĩa dựa trên cơ sở chủ nghĩa quốc tế sản Sự giao thiệp. to be in relationship with someone — đi lại giao thiệp…
    826 byte (86 từ) - 12:13, ngày 10 tháng 5 năm 2017