Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • con (thể loại Ngoại động từ)
    con 昆: con, côn, gon con Người hoặc động vật thuộc thế hệ sau, xét trong quan hệ với bố mẹ của chúng. Sinh con. Có ba con. Con hư tại mẹ. (tục ngữ) Con…
    10 kB (1.040 từ) - 07:45, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • chạy hơn tháng trước. Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ‎[1], Nội: Công ty cổ phần Truyền thông…
    4 kB (442 từ) - 12:52, ngày 8 tháng 12 năm 2022
  • sell (thể loại Ngoại động từ)
    đánh lừa. sell /sɛl/ ngoại động từ sold /səʊld/ Bán, đổi (hàng hoá) để lấy tiền; chuyển giao, trao tay, trao đổi, chuyển, trao, giao cái gì đó để lấy tiền…
    10 kB (1.556 từ) - 23:59, ngày 10 tháng 10 năm 2022