Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Sáo (tiền tệ)”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- cấp hai); hạng, thứ (ở trường cấp một). Bản vị (vàng, bạc trong hệ thống tiền tệ). gold standard — bản vị vàng Chân, cột (đèn). Cây mọc đứng. Xtanđa (đơn…2 kB (181 từ) - 20:56, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- la ó (huýt sáo) bắt (một diễn giả...) im to put down a rebellion — đàn áp một cuộc nổi loạn Ngay mặt tiền (trả tiền). to pay down — trả tiền mặt money…7 kB (818 từ) - 10:36, ngày 21 tháng 12 năm 2021