Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • cấp hai); hạng, thứ (ở trường cấp một). Bản vị (vàng, bạc trong hệ thống tiền tệ). gold standard — bản vị vàng Chân, cột (đèn). Cây mọc đứng. Xtanđa (đơn…
    2 kB (181 từ) - 20:56, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • la ó (huýt sáo) bắt (một diễn giả...) im to put down a rebellion — đàn áp một cuộc nổi loạn Ngay mặt tiền (trả tiền). to pay down — trả tiền mặt money…
    7 kB (818 từ) - 10:36, ngày 21 tháng 12 năm 2021