Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • sắp chữ Xếp những chữ rời lại để in. Thợ đã sắp chữ, lại được lệnh không đăng bài báo ấy. xếp chữ Tiếng Anh: to typeset, to set, to set type Tiếng Pháp:…
    468 byte (56 từ) - 23:44, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • hệ thống (thể loại Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA)
    thống: hợp lại hệ thống Tập hợp những bộ phận có liên hệ chặt chẽ với nhau. Hệ thống đo lường. Hệ thống giao thông. Hệ thống tổ chức. Thứ tự sắp xếp có quy…
    675 byte (83 từ) - 05:49, ngày 12 tháng 1 năm 2024
  • send (đề mục Cách phát âm)
    phóng, bắn (ra, đi) một thông báo, tín hiệu điện tử,...; thu xếp, xếp đặt, sắp đặt, sắp xếp, làm, khiến (cho) một thông báo, tín hiệu điện tử,... đến, tới…
    12 kB (1.553 từ) - 07:05, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • come (đề mục Cách phát âm)
    lại. light come light go; easy come easy go — dễ đến thì lại dễ đi; dễ được thì lại dễ mất to come and go — đi đi lại lại come here! — lại đây! Sắp đến…
    14 kB (1.755 từ) - 10:46, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • set (đề mục Cách phát âm)
    sắp chữ Gieo, trồng. to set seed — gieo hạt giống to set plant — trồng cây Sắp, dọn, bày (bàn ăn). to set things in order — sắp xếp các thứ lại cho…
    15 kB (1.741 từ) - 02:52, ngày 17 tháng 4 năm 2024
  • put (đề mục Cách phát âm)
    child to bed — đặt em bé vào giường, cho em bé đi ngủ Để, đặt vào, sắp đặt, sắp xếp (trong một tình trạng nào); làm cho, bắt phải. to put the clock fast…
    18 kB (2.368 từ) - 10:36, ngày 21 tháng 12 năm 2021