Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • gđ (Sự, sức) Cám dỗ, quyến rũ, dụ dỗ, gạ gẫm. подальше от соблазна — tránh xa sự cám dỗ (quyến rũ, quyến dỗ) вводить кого-л. в соблазн — cám dỗ, quyến…
    536 byte (54 từ) - 01:01, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của обольщение обольщение gt (Sự) Cám dỗ, quyến rũ, dụ dỗ, quyến dỗ. (соблазн) [điều] cám dỗ, ảo tưởng. "обольщение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    375 byte (35 từ) - 19:44, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • không đếm được, số nhiều temptations) Sự xúi giục. Sự cám dỗ, sự quyến rũ. to resist temptation — chống lại sự cám dỗ temptational temptationful temptationless…
    504 byte (48 từ) - 06:15, ngày 12 tháng 4 năm 2023
  • (tung lên để gọi chim ưng về). (Nghĩa bóng) Mồi, bẫy, kẻ gian. Sự cám dỗ; sức cám dỗ, sức quyến rũ. "lurchingly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    308 byte (39 từ) - 11:35, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /.mənt/ seducement /.mənt/ (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự quyến rũ, sự dụ dỗ, sự cám dỗ. "seducement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    283 byte (31 từ) - 10:48, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • IPA: /sɪ.ˈdək.ʃən/ seduction /sɪ.ˈdək.ʃən/ Sự quyến rũ, sự dụ dỗ, sự cám dỗ. Sức quyến rũ. "seduction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    308 byte (34 từ) - 16:41, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ɪn.ˈtɑɪs.mənt/ enticement /ɪn.ˈtɑɪs.mənt/ Sự dụ dỗ, sự cám dỗ, sự lôi kéo. Sự nhử (chim) vào bẫy, mồi nhử. "enticement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    320 byte (38 từ) - 16:20, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • /tɑ̃.ta.sjɔ̃/ Sự cám dỗ. Résister à la tentation de la chair — chống lại sự cám dỗ nhục dục Sự rắp rem, sự muốn. Tentation de voyager — sự muốn đi du lịch…
    702 byte (80 từ) - 00:42, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • ngập trong một nỗi bàng hoàng kỳ cục (Nghĩa bóng) Sự cám dỗ. Le vertige de la députation — sự cám dỗ của chức nghị sĩ à donner le vertige — cao đến mức…
    736 byte (83 từ) - 08:00, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • fristelse gđ Sự cám dỗ, dụ dỗ, dụ hoặc, quyến rũ. Jeg hadde tenkt å si nei takk, men fristelsen ble for stor. å falle for en fristelse Vật cám dỗ, quyến rũ…
    603 byte (66 từ) - 20:54, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • allèchement gđ (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự gợi thèm; sự hấp dẫn, sự cám dỗ. (Nghĩa bóng) Mồi, bả. "allèchement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    338 byte (34 từ) - 16:34, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ə.ˈlʊr.mənt/ allurement /ə.ˈlʊr.mənt/ Sự quyến rũ, sự lôi cuốn, sự cám dỗ. Cái quyến rũ, cái làm say mê. "allurement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    317 byte (38 từ) - 16:33, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • Résister au froid — chịu rét Cưỡng lại. Résister à la tentation — cưỡng lại sự cám dỗ Capituler, se rendre, succomber "résister", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    567 byte (52 từ) - 14:45, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • /dja.bɔ.lik/ diabolique /dja.bɔ.lik/ Xem diable 1 Tentation diabolique — sự cám dỗ của ma quỷ Quỷ quái, độc ác. Machination diabolique — mưu mô quỷ quái…
    596 byte (45 từ) - 11:23, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • succumb to one's enemy — bị thua to succumb to temptation — không chống nổi sự cám dỗ Chết. to succumb to grief — chết vì đau buồn "succumb", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    506 byte (56 từ) - 22:19, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • chống nỗi, không cưỡng nổi. Succomber à la tentation — không cưỡng nổi sự cám dỗ Chết. Le blessé a succombé — người bị thương đã chết Résister "succomber"…
    639 byte (65 từ) - 22:18, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • đạn bọc đường Ví sự cám dỗ bằng vật chất lôi kéo người ta dễ bị sa ngã, không còn giữ được phẩm chất. Tôi sẽ bắn viên đạn bọc đường cho y chết không kịp…
    462 byte (54 từ) - 11:13, ngày 21 tháng 6 năm 2021
  • những người khác, đến sự vật, gây tác dụng ở mức cao. Đoàn kết là sức mạnh. Sức mạnh của tình yêu. Bị sức mạnh của đồng tiền cám dỗ. tiếng Anh: strength…
    517 byte (57 từ) - 23:48, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • пикантность gc (Sự) Cay. (перен.) [sự, tính chất] thú vị, lý thú, khoái chá, giật gân, gây cấn (соблазнительность) [tính chất] quyến rũ, cám dỗ. "пикантность"…
    492 byte (43 từ) - 21:19, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • bóng)). (Quân sự) Vật nghi trang (để dụ địch). decoy ngoại động từ /ˈdi.ˌkɔɪ/ Đánh bẫy, giương bẫy, nhử mồi, thả mồi. (Nghĩa bóng) Dụ dỗ, cám dỗ (một cô gái…
    906 byte (75 từ) - 10:13, ngày 6 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).