Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Đang xem các kết quả cho salt thái. Không tìm thấy kết quả nào cho Sart Thai.

  • /.drəs/ anhydrous /.drəs/ (Hoá học) Khan. anhydrous salt — muối khan anhydrous state — trạng thái khan "anhydrous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    307 byte (30 từ) - 17:31, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • IPA(ghi chú): [muəj˦] muối viên. hạt, hột. Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt‎[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên…
    2 kB (189 từ) - 05:05, ngày 11 tháng 2 năm 2023
  • Jué gòng yán chī, hǎi wù wéi cuò. [bính âm] Its articles of tribute were salt, fine cloth of dolichos fibre, productions of the sea of various kinds. (hóa…
    4 kB (839 từ) - 04:33, ngày 19 tháng 12 năm 2023