Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • minh (明): sáng; bạch (白): trắng minh bạch Rõ ràng. Tiếng Anh: clear, transparent Tiếng Tây Ban Nha: claro gđ minh bạch Rõ ràng. Trở về minh bạch nói tường…
    1 kB (90 từ) - 14:24, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • categoricalness Tính tuyệt đối, tính khẳng định, tính vô điều liện. Tính rõ ràng, tính minh bạch; tính xác thực. "categoricalness", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    300 byte (34 từ) - 02:48, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • ˈstɪŋkt.nəs/ distinctness /dɪ.ˈstɪŋkt.nəs/ Tính riêng biệt. Tính rõ ràng, tính rành mạch, tính minh bạch, tính rõ rệt. "distinctness", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    351 byte (37 từ) - 12:34, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • ti/ Tính trong. Tính sáng sủa, tính minh bạch, tính rõ ràng, tính trong sáng, tính dễ hiểu. Tính sáng suốt, tính minh mẫn. (Thơ ca) Tính sáng, tính sáng…
    499 byte (54 từ) - 11:27, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • /ˈmɪs.ti.nəs/ Tình trạng mù sương. (Nghĩa bóng) Tính chất mơ hồ, tính thiếu rõ ràng, tính không minh bạch. "mistiness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    378 byte (40 từ) - 14:41, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • visibility — (khí tượng) sự trông thấy rõ; tầm nhìn xa lớn Tính rõ ràng, tính rõ rệt, tính minh bạch. "visibility", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    550 byte (67 từ) - 08:28, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • wəs.nəs/ perspicuousness /pɜː.ˈspɪ.kjə.wəs.nəs/ Sự rõ ràng, minh bạch; tính rõ ràng, minh bạch. "perspicuousness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    300 byte (36 từ) - 04:26, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • nhiều transparencies) (Không đếm được?) Tính trong suốt; độ trong suốt. Kính ảnh phim đèn chiếu. Giấy bóng kinh. Tính minh bạch (chính phủ). Như transparence His…
    578 byte (61 từ) - 03:01, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • transparence ((cũng) transparency) /trænts.ˈpɛr.ənts/ Tính trong suốt. Tính trong sáng. tính minh bạch "transparence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    954 byte (90 từ) - 03:01, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • ясность gc (Sự, tính chất) Sáng sủa; (мысли, выражения, слога) [sự, tính chất] rõ ràng, rành rọt, minh bạch, rành mạch, khúc chiết, phân minh. вносить ясность…
    580 byte (59 từ) - 04:01, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • rọt) (точность) [sự, tính] rõ ràng, rành mạch, khúc chiết, minh bạch, chính xác. (исолнения и т. п) [sự, tính] đúng đắn, phân minh. "чёткость", Hồ Ngọc…
    745 byte (75 từ) - 03:27, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • ám muội (thể loại Tính từ)
    đáng, không minh bạch, không rõ ràng. Ý định ám muội. Việc làm ám muội. Chuyện ám muội. Điều ám muội. bất minh đen tối khuất tất mờ ám minh bạch "ám muội"…
    929 byte (90 từ) - 06:57, ngày 12 tháng 11 năm 2023
  • unexplicit (thể loại Tính từ)
    unexplicit Không rõ, không minh bạch. "unexplicit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    144 byte (20 từ) - 05:51, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • unclear (thể loại Tính từ)
    đục. Không rõ, không sáng. (Nghĩa bóng) Không rõ ràng, không minh bạch, không phân minh. "unclear", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    252 byte (33 từ) - 05:25, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • overskuelig (thể loại Tính từ)
    overskuelig Rõ ràng, minh bạch, phân minh. Konsekvensene av vedtaket er knapt overskuelige. i overskuelig framtid — Trong tương lai gần. "overskuelig"…
    382 byte (34 từ) - 22:52, ngày 3 tháng 10 năm 2006
  • phức tạp (thể loại Tính từ)
    việc cực kì to lớn, phức tạp, khó khăn (Hồ Chí Minh) Đất nước trong một bối cảnh cực kì phức tạp (Trần Bạch Đằng) Tiếng Anh: difficult, hard "phức tạp",…
    551 byte (60 từ) - 13:54, ngày 26 tháng 8 năm 2023
  • оправдательный (thể loại Tính từ)
    tự của оправдательный оправдательный (Có tích chất) Biện hộ, biện bạch, biện minh, biện giải, bào chữa. оправдательный приговор — юр. — bản quyết định…
    568 byte (52 từ) - 20:11, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • utrede Giảng giải, phân giải. Làm rõ ràng, minh bạch. å utrede et spørsmål "utrede", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    356 byte (28 từ) - 07:11, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • justificatif (thể loại Tính từ)
    /ʒys.ti.fi.ka.tif/ Để bào chữa, để biện bạch (cho ai). Để chứng minh. Pièces justificatives — giấy tờ chứng minh "justificatif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    525 byte (43 từ) - 07:45, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • innlysende (thể loại Tính từ)
    innlysende Rõ ràng, rõ rệt, minh bạch. Det er da innlysende at jeg har rett. "innlysende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    281 byte (29 từ) - 05:32, ngày 7 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).