Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • zjɔ̃/ Sự nhìn; thị giác; thị lực. Vision binoculaire — sự nhìn hai mắt Vision crépusculaire — thị lực lúc hoàng hôn Vision diurne — thị lực ban ngày Vision…
    2 kB (272 từ) - 08:50, ngày 28 tháng 8 năm 2022
  • lường ngày xưa, thường bằng gỗ, dung tích là mười đấu, khoảng hai mươi lít. Đôi giếng mắt đã chứa tràn vạn hộc (Xuân Diệu) hộc Trào ra từ cơ thể một cách…
    2 kB (210 từ) - 01:14, ngày 10 tháng 12 năm 2018
  • đầu đất đầu đội trời chân đạp đất đầu đuôi đầu đường xó chợ đầu giác đầu gối đầu hai thứ tóc đầu hãn đầu hồi đầu hôm đầu não đầu nước đầu óc đầu sỏ đầu…
    14 kB (864 từ) - 15:15, ngày 15 tháng 9 năm 2023
  • (thể loại Ký tự chữ Hán không có tứ giác hiệu mã)
    got nil). 氤 (bộ thủ Khang Hi 84, 气+6, 10 nét, Thương Hiệt 人弓田大 (ONWK), tứ giác hiệu mã 80617, hình thái ⿹气因) Chữ Latinh Phiên âm Hán-Việt: nhân Khang Hi…
    3 kB (522 từ) - 03:28, ngày 21 tháng 2 năm 2024
  • somebody in his guard — làm cho ai phải cảnh giác đề phòng to put somebody off his guard — làm cho ai mất cảnh giác không đề phòng to put somebody ay his ease…
    18 kB (2.368 từ) - 10:36, ngày 21 tháng 12 năm 2021