Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • thiết bị làm lạnh để giữ cho các thứ đựng bên trong (thường là thực phẩm) được ở trạng thái không bị hư hỏng trong thời gian đủ dài so với mong muốn. "tủ…
    461 byte (61 từ) - 01:16, ngày 20 tháng 8 năm 2020
  • muối ăn từ ngữ chung cho clorua nátri muối Cho muối vào ướp các loại thực phẩm để giữ được lâu hoặc làm thức ăn chua. Muối dưa, muối cà, muối thịt để…
    2 kB (189 từ) - 05:05, ngày 11 tháng 2 năm 2023
  • in (thể loại Mục từ tiếng Hà Lan)
    serve in the army — phục vụ trong quân đội in Shakespeare — trong (những tác phẩm của) Sếch-xpia Về, vào, vào lúc, trong, trong lúc (thời gian). in spring…
    10 kB (1.324 từ) - 05:21, ngày 13 tháng 10 năm 2023
  • Quả táo, quả táo tây. [từ thế kỷ IX] Loại rau quả, hay bất kỳ sản phẩm khác do thực vật tạo ra, giống với quả táo tây; dùng (với các từ được chỉ định)…
    16 kB (1.477 từ) - 01:35, ngày 24 tháng 3 năm 2024