Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • về) Thực phẩm phụ, thực phẩm tạp hóa. бакалейные товары — thực phẩm phụ, thực phẩm tạp hóa бакалейная лавка — hiệu thực phẩm phụ, cửa hàng thực phẩm tạp…
    507 byte (49 từ) - 12:12, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của бакалея бакалея gc (собир.) Thực phẩm phụ, thực phẩm tạp hóa. "бакалея", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    300 byte (28 từ) - 12:12, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • phẩm màu Phụ gia dùng để tạo ra hoặc cải thiện màu sắc để tăng tính hấp dẫn của sản phẩm. 2023, Phương Thảo, Thực phẩm có màu càng sặc sỡ nguy cơ dùng…
    678 byte (72 từ) - 02:52, ngày 25 tháng 2 năm 2024
  • nhiều groceries) Việc buôn bán tạp phẩm. Tiệm tạp hóa, cửa hàng tạp phẩm. (Số nhiều) Hàng tạp hoá và thực phẩm phụ. grocer grocery store "grocery", Hồ…
    407 byte (45 từ) - 07:18, ngày 1 tháng 10 năm 2023
  • supplémentaire IPA: /ˌsə.plə.ˈmɛn.tə.ri/ supplementary Bổ sung, phụ thêm vào. supplementary food — thực phẩm bổ sung supplemental supplementation "supplementary"…
    362 byte (38 từ) - 23:26, ngày 6 tháng 10 năm 2023
  • Người thực hiện, người thi hành; người thực hiện, người thi hành. (Pháp lý) Người thi hành di chúc. literary executor: Người phụ trách tác phẩm chưa in…
    434 byte (47 từ) - 17:27, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • продуктовый : продуктовый магазин — cửa hàng thực phẩm, hiệu thực phẩm продуктовый склад — kho thực phẩm "продуктовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    354 byte (33 từ) - 23:01, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • phụ gia (vào dầu, xăng... ). Les additifs alimentaires peuvent être des colorants, des conservateurs, des agents d’aromatisation — phụ gia thực phẩm có…
    1 kB (108 từ) - 15:12, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • (Thuộc về) Thức ăn, thực phẩm; (употребляемый в пищу) [để] ăn. пищевые продукты — thực phẩm пищевая промышленность — công nghiệp thực phẩm "пищевой", Hồ Ngọc…
    460 byte (40 từ) - 21:22, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • trọt và cày cấy để cung cấp thực phẩm cho nhân dân và nguyên liệu cho công nghiệp. Bộ nông nghiệp, cơ quan chính phủ phụ trách lãnh đạo sản xuất nông…
    595 byte (76 từ) - 12:41, ngày 4 tháng 9 năm 2022
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: sa tế sa tế Hỗn hợp phụ gia tẩm ướp thực phẩm với nguyên liệu chính là ớt, dầu ăn và sả, thường dùng trong các món…
    369 byte (41 từ) - 07:52, ngày 7 tháng 2 năm 2022
  • продовольственный (Thuộc về) Thực phẩm, lương thực. продовольственный вопрос — vấn đề lương thực продовольственные товары — thực phẩm "продовольственный", Hồ…
    470 byte (35 từ) - 23:00, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • tự của продмаг продмаг gđ (продовольственный магазин) cửa hàng thực phẩm, hiệu thực phẩm. "продмаг", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    335 byte (29 từ) - 23:00, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • (Sự) Thực hiện; (продажа тж. ) [sự] bán. реализация плана — [sự] thực hiện kế hoạch реализация продукции — [sự] thực hiện sản phẩm, bán sản phẩm "реализация"…
    531 byte (44 từ) - 23:58, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • đồ ăn, thực phẩm. Vi spiser alltid nærende kost. kraftig kost — 1) Lời chỉ trích mãnh liệt. 2) Sự phô bày, diễn tả thô bạo. mager kost — Phẩm chất xấu…
    1 kB (119 từ) - 08:59, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • промышленности — sản phẩm của công nghiệp khai khoáng продукт мышления — sản phẩm (kết quả) của tư duy обыкн. мн.: продукты — (съестные) thực phẩm, thức ăn, đồ…
    828 byte (69 từ) - 23:01, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của провизия провизия gc Lương thực, thực phẩm. "провизия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    263 byte (24 từ) - 22:57, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của продовольствие продовольствие gt Thực phẩm, lương thực. "продовольствие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    304 byte (24 từ) - 23:00, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của гастрономия гастрономия gc (продукты) thực phẩm. "гастрономия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    268 byte (23 từ) - 13:59, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của съестной съестной (Để) Ăn. съестные припасы — lương thực, thực phẩm в знач. сущ. с.: — съестное — thức ăn, đồ ăn, món ăn "съестной", Hồ…
    387 byte (38 từ) - 01:44, ngày 12 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).