Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • đạp đất đầu đuôi đầu đường xó chợ đầu giác đầu gối đầu hai thứ tóc đầu hãn đầu hồi đầu hôm đầu não đầu nước đầu óc đầu sỏ đầu têu đầu tóc đầu trâu mặt…
    14 kB (864 từ) - 15:15, ngày 15 tháng 9 năm 2023
  • Theo điển tích Chu Công đương gội đầu liền quấn tóc lại để tiếp người hiền. (đang) gội đầu (thì) vấn tóc Chỉ việc trọng người hiền. "gội đầu vấn tóc",…
    408 byte (44 từ) - 06:59, ngày 15 tháng 2 năm 2017
  • suy nghĩ mà nghe theo, làm theo người khác. Ai bảo gì cũng cắm đầu nghe theo. chúi đầu vùi đầu cắm cổ cắm đầu cắm cổ Bản dịch Cắm đầu, Soha Tra Từ‎[1]…
    703 byte (81 từ) - 15:03, ngày 15 tháng 7 năm 2022
  • cứng đầu (khẩu ngữ) ngang bướng, không dễ dàng chịu nghe theo người mà mình phải phục tùng. cứng cổ cứng đầu cứng cổ Cứng đầu, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội:…
    325 byte (40 từ) - 15:00, ngày 7 tháng 6 năm 2022
  • đầu óc Đầu của con người, coi là biểu trưng của khả năng nhận thức, suy nghĩ. Đầu óc non nớt. Đầu óc u mê. Ý thức, tư tưởng chủ đạo ở mỗi người. Có đầu…
    495 byte (59 từ) - 09:05, ngày 6 tháng 4 năm 2022
  • capita số nhiều Per capita. Theo đầu người. "capita", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    160 byte (22 từ) - 02:11, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • per capita (Kinh tế học) Theo đầu người. "per capita", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    197 byte (23 từ) - 04:06, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˌkæ.pə.ˈteɪ.ʃən/ capitation /ˌkæ.pə.ˈteɪ.ʃən/ Thuế theo đầu người, thuế thân. "capitation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    277 byte (30 từ) - 02:13, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • cầm đầu Đứng đầu một nhóm người làm một việc thường là không chính đáng. Cầm đầu một băng cướp. "cầm đầu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    321 byte (35 từ) - 09:32, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • tổng thống (thể loại Mục từ chưa xếp theo loại từ)
    tổng thống Người đứng đầu một nước cộng hòa, bao gồm theo thể chế chủ nghĩa tư bản hay chủ nghĩa tự do. Bản dịch…
    459 byte (25 từ) - 13:14, ngày 12 tháng 8 năm 2023
  • quotient criterio (Kinh tế học) Tiêu chuẩn về thương số tái đầu tư cận biên theo đầu người. "marginal per capita reinvestment quotient criterio", Hồ Ngọc…
    323 byte (41 từ) - 21:11, ngày 11 tháng 5 năm 2008
  • thuế đinh Thuế mà dân đinh phải đóng theo đầu người, dưới chế độ cũ. thuế thân "thuế đinh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    307 byte (32 từ) - 09:47, ngày 26 tháng 9 năm 2011
  • Đầu: đưa vào; độc: chất nguy hiểm đầu độc Bỏ thuốc độc định làm cho người ta chết. Vụ vợ lẽ đầu độc vợ cả Làm cho tinh thần bại hoại. Những tranh, phim…
    541 byte (61 từ) - 11:38, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • to đầu Lớn người, lớn tuổi (dùng với nghĩa xấu). To đầu mà dại. "to đầu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    235 byte (29 từ) - 20:53, ngày 25 tháng 9 năm 2011
  • đầu bếp Người nấu bếp chính. Tên đầu bếp đem tiền ra chợ gặp chúng bạn rủ, đánh bạc thua hết (Huỳnh Tịnh Của) "đầu bếp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    347 byte (39 từ) - 11:38, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • ăn cho một người по числу едоков — theo miệng ăn, theo đầu người семья из трех едоков — gia đình có ba miệng ăn (nhân khẩu) (thông tục)Người ăn он плохой…
    771 byte (72 từ) - 15:09, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • đỡ đầu Nói người nhận làm cha hay mẹ một thiếu niên trong lễ rửa tội. Cha đỡ đầu. Mẹ đỡ đầu Nói người giúp đỡ về vật chất cũng như tinh thần trong cuộc…
    935 byte (104 từ) - 11:43, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Từ người + lạ. người lạ Người không quen biết hoặc là người chưa bao giờ thấy trước khi gặp mặt lần đầu tiên. người lạ mặt người quen Tiếng Anh: stranger…
    436 byte (46 từ) - 08:26, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • lắc đầu Quay đầu sang hai bên, tỏ ý không bằng lòng. Ông ta lắc đầu và khó chịu khi nghe lời giải thích từ người nhân viên. gật đầu "lắc đầu", Hồ Ngọc…
    356 byte (45 từ) - 14:02, ngày 16 tháng 12 năm 2023
  • tương tự trúm trũm trụm trùm Người đứng đầu một nhóm, một bọn người xấu gian ác. Trùm kẻ cắp. Trùm đế quốc. Người đứng đầu một họ đạo. trùm Phủ lên trên…
    681 byte (117 từ) - 03:19, ngày 3 tháng 10 năm 2022
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).