Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • IPA: /ˈoʊl/ ole /ˈoʊl/ Liên kết và nhúng đối tượng (Object Linking and Embedding). "ole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    294 byte (28 từ) - 19:15, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • døpenavn (thể loại Mục từ tiếng Na Uy)
    døpenavn gđ Tên gọi. Tên thánh. Hans døpenavn er Ole Petter. "døpenavn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    316 byte (25 từ) - 14:35, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • pussig (thể loại Mục từ tiếng Na Uy)
    cục, lạ lùng. Hun fikk et pussig innfall og drog å garde. Ole er en pussig skrue. "pussig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    360 byte (36 từ) - 09:36, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • olé (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    IPA: /o.ˈlɛj/ ole Từ tiếng Tây Ban Nha olé, từ tiếng Ả Rập والله (w-állah, “có Chúa biết (để khẳng định lời thề)”). olé! Hoan hô! hurrah! hurray! woohoo…
    792 byte (56 từ) - 19:19, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • sønn (thể loại Mục từ tiếng Na Uy)
    sønn gđ Con trai. Min sønn heter Ole. Faderen, Sønnen og Den Hellige And — Nhân danh Cha, và Con, và Thánh thần. Anh hùng dân tộc. en av landets store…
    639 byte (62 từ) - 23:38, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • selv (thể loại Mục từ tiếng Na Uy)
    kone gjør det.  Han begynte for seg selv. Ngay cả, cho dù, mặc dầu, Selv Ole ble sint. Vi reiser på hytta selv om det regner. Vi reiser bort hver uke…
    610 byte (84 từ) - 16:58, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • mål (thể loại Mục từ tiếng Na Uy)
    Thành. Khung thành, gôn. Điểm, bàn thắng. En amerikaner kom først i mål. Ole står i mål på Branns guttelag. Laget vart klarte å score tre mål. (1) reisemål:…
    3 kB (251 từ) - 16:03, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • en (thể loại Mục từ tiếng Afrikaans)
    nähnyt. (Tôi không từng thấy.) Minä olen nähnyt. (Tôi đã thấy.) → Minä en ole nähnyt. (Tôi chưa thấy.) Minä olin nähnyt. (Vào lúc đó, tôi đã thấy.) → Minä…
    22 kB (2.362 từ) - 10:53, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • কুকুৰ (thể loại Từ tiếng Assam kế thừa từ tiếng Phạn)
    Xem thêm: কুকুৰা Wikipedia tiếng Assam có bài viết về: কুকুৰ Kế thừa từ tiếng Phạn कुक्कुर (kukkura). IPA(ghi chú): /kukuɹ/ কুকুৰ (kukur) Chó. তেওঁলোকৰ…
    670 byte (63 từ) - 15:13, ngày 19 tháng 8 năm 2023
  • আপেল (thể loại Từ tiếng Assam vay mượn tiếng Anh)
    vay mượn từ tiếng Anh apple, có lẽ là thông qua Lỗi kịch bản: Hàm “language_name_link_t” không tồn tại.. Nguồn gốc cuối cùng là từ tiếng Ấn-Âu nguyên…
    701 byte (95 từ) - 03:25, ngày 30 tháng 3 năm 2023