Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • (thể loại Mục từ tiếng Rakhine)
    (bằng tiếng Pwo Tây) IPA(ghi chú): [pʰ] ဖ (ph) Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ Miến tiếng Rakhine. ဖေ့သာ ― phase ― tiền (Chữ Miến tiếng Rakhine) က, ကျ…
    14 kB (1.081 từ) - 16:16, ngày 10 tháng 11 năm 2023
  • (thể loại Mục từ tiếng Rakhine)
    IPA(ghi chú): [ba] ဗ (ba) Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ Miến tiếng Rakhine. (Chữ Miến tiếng Rakhine) က, ကျ, ခ, ချ, ဂ, ဂျ, င, စ, ဆ, ဇ, ည, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဗ…
    11 kB (1.114 từ) - 16:09, ngày 9 tháng 12 năm 2023
  • (thể loại Mục từ tiếng Rakhine)
    (bằng tiếng Pwo Tây) IPA(ghi chú): [n] န (cần chuyển tự) (n) Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ Miến tiếng Rakhine. သပုန် ― ta.pun ― xà phòng (Chữ Miến tiếng Rakhine)…
    13 kB (1.096 từ) - 16:15, ngày 15 tháng 10 năm 2023
  • (thể loại Mục từ tiếng Rakhine)
    Burmese, Rakhine and Marma with initial implications for historical relationships (MA thesis), University of North Dakota, tr. 54 Wikipedia tiếng Miến Điện…
    18 kB (1.658 từ) - 16:11, ngày 9 tháng 3 năm 2024
  • (thể loại Mục từ tiếng Rakhine)
    Burmese, Rakhine and Marma with initial implications for historical relationships (MA thesis), University of North Dakota, tr. 45 Wikipedia tiếng Miến Điện…
    17 kB (1.611 từ) - 15:26, ngày 9 tháng 2 năm 2024
  • (thể loại Mục từ tiếng Rakhine)
    Burmese, Rakhine and Marma with initial implications for historical relationships (MA thesis), University of North Dakota, tr. 45 Wikipedia tiếng Miến Điện…
    17 kB (1.629 từ) - 16:09, ngày 8 tháng 1 năm 2024
  • (thể loại Mục từ tiếng Rakhine)
    Burmese, Rakhine and Marma with initial implications for historical relationships (MA thesis), University of North Dakota, tr. 54 Wikipedia tiếng Miến Điện…
    20 kB (1.727 từ) - 16:06, ngày 12 tháng 4 năm 2024
  • (thể loại Mục từ tiếng Akha)
    chú): /ra˨˦/ ရ (rǎ) (rǎ) Chữ cái thứ 15 trong tiếng Shan. ရၶႅင်ႇ ― rǎ khèng ― người Rakhine (Bảng chữ Miến tiếng Shan) ၵ, ၶ, င, ၸ, သ, ၺ, တ, ထ, ၼ, ပ, ၽ, ၾ,…
    11 kB (1.039 từ) - 18:43, ngày 29 tháng 9 năm 2023