Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • thượng cổ Thời đại lịch sử trước thời cổ đại. "thượng cổ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    224 byte (25 từ) - 01:35, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • trung cổ thuộc về thời đại ở sau thời thượng cổ và trước thời cận đại. Kiến trúc trung cổ. "trung cổ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    267 byte (35 từ) - 03:43, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Stir (thể loại Mục từ tiếng Luxembourg)
    Xem thêm: stir, štir, và štír Từ tiếng Thượng Đức cổ stirna. Từ cùng gốc với từ tiếng Đức Stirn. IPA: /ʃtiːə̯/ Stir gc (số nhiều Stiren) Trán.…
    397 byte (28 từ) - 11:24, ngày 13 tháng 12 năm 2020
  • tá. Thượng tá, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam "thượng tá", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    419 byte (74 từ) - 04:11, ngày 11 tháng 3 năm 2023
  • 𐌰𐍂𐌰 (thể loại Mục từ tiếng Goth)
    Từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *arô, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *h₃érō. Cùng gốc với tiếng Anh cổ earn, tiếng Thượng Đức cổ aro, tiếng Norse cổ ǫrn, tiếng…
    691 byte (49 từ) - 06:39, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • duiken (thể loại Mục từ tiếng Hà Lan)
    Từ tiếng Đức tauchen, từ tiếng Thượng Đức cổ tūhhan, từ gem *dūkan. duiken (quá khứ dook, động tính từ quá khứ gedoken) Nhảy lao đầu xuống (nước...);…
    585 byte (35 từ) - 09:02, ngày 29 tháng 8 năm 2018
  • -ly (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    từ tiếng Anh cổ līċ (thân thể), từ ngôn ngữ gốc Đức *līka-. Cùng gốc với tiếng Saxon cổ līk (tiếng Hà Lan lijk), tiếng Thượng Đức cổ līh (tiếng Đức Leiche)…
    1 kB (152 từ) - 10:56, ngày 3 tháng 5 năm 2017
  • 𐌷𐌿𐌽𐌳𐍃 (thể loại Mục từ tiếng Goth)
    gốc bao gồm tiếng Anh cổ hund, tiếng Norse cổ hundr, tiếng Thượng Đức cổ hunt, và tiếng Hy Lạp cổ κύων, mà nó dịch (cùng với từ dẫn xuất κυνάριον). Chữ…
    782 byte (75 từ) - 09:04, ngày 10 tháng 12 năm 2022
  • antikk (thể loại Mục từ tiếng Na Uy)
    antikk Cổ xưa, cũ kỹ. antikke møbler Thuộc về thời thượng cổ. antikke forfattere (2) antikken gđ best.: Thời thượng cổ. "antikk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    387 byte (35 từ) - 17:56, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • Do (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    trong tiếng Việt. Do Một họ. Từ từ *dag trong tiếng Thượng Đức cổ, biến thể miền bắc của tag. Dạng chủ cách của từ này đã trở thành Dag trong tiếng Luxembourg…
    1 kB (112 từ) - 17:36, ngày 26 tháng 9 năm 2023
  • immemorial (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    ˈmɔr.i.əl/ Xa xưa, thượng cổ. from time immemorial — từ thời thượng cổ, từ ngàn xưa "immemorial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    328 byte (40 từ) - 03:53, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • acht (thể loại Mục từ tiếng Đức)
    tiếng Đức chuẩn trung cổ ahte, từ tiếng Thượng Đức cổ ahto, từ tiếng Tây Giéc-manh nguyên thủy *ahtō, từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *ahtōu, từ tiếng
    910 byte (96 từ) - 02:03, ngày 14 tháng 10 năm 2023
  • Apfel (thể loại Mục từ tiếng Đức)
    nhiều: Äp·fel) Từ tiếng Đức chuẩn trung cổ Apfel, từ tiếng Thượng Đức cổ apful, từ tiếng Tây Giéc-manh nguyên thủy *applu, từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy…
    735 byte (93 từ) - 02:18, ngày 14 tháng 10 năm 2023
  • Aal (thể loại Mục từ tiếng Đức)
    Từ tiếng Đức thượng trung đại āl, từ tiếng Đức thượng cổ āl. So sánh với tiếng Anh eel IPA: /ʔaːl/ Aal gđ (mạnh, sở hữu cách Aales hoặc Aals, số nhiều…
    396 byte (60 từ) - 14:57, ngày 7 tháng 1 năm 2023
  • ein (thể loại Mục từ tiếng Đức)
    số từ, mạo từ bất định Từ tiếng Đức chuẩn trung cổ ein, từ tiếng Thượng Đức cổ ein. phó từ Từ tiếng Đức chuẩn trung cổ in. ein gđ hoặc gt (số đếm) Số một…
    1 kB (102 từ) - 14:36, ngày 13 tháng 4 năm 2024
  • ancient (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    Xưa, cổ. ancient Rome — cổ La mã ancient word — đời thượng cổ (Từ cổ,nghĩa cổ) Lá cờ, cờ hiệu; người cầm cờ hiệu. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tác giả cổ điển.…
    640 byte (52 từ) - 05:01, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • Bột Phi (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    Bột Phi Thần nữ ở Lạc Phố, con gái vua Phục Hy Trung Hoa thời thượng cổ. "Bột Phi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    291 byte (32 từ) - 06:34, ngày 18 tháng 9 năm 2011
  • Việt Nhân (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    Việt Nhân Trần Việt Nhân, hiệu Biển Thước., danh y thời thượng cổ. "Việt Nhân", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    272 byte (28 từ) - 21:28, ngày 18 tháng 9 năm 2011
  • high-minded (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    dəd/ Có tâm hồn cao thượng; có tinh thần cao cả. (Từ cổ,nghĩa cổ) Kiêu ngạo, kiêu căng. "high-minded", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    370 byte (42 từ) - 01:29, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • aramaean (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    aramaean Người A-ra-mê (người cổ đại ở Xi-ri và thượng Lưỡng- Hà). "aramaean", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    199 byte (29 từ) - 21:06, ngày 13 tháng 9 năm 2006
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).