Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • về) Tiền hưu trí, tiền hưu bổng; tiền trợ cấp (ср. пенсия ). пенсионное обеспечение — [chế độ, sự] trợ cấp hưu trí пенсионный возраст — tuổi về hưu, tuổi…
    631 byte (60 từ) - 20:57, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • старости) tiền hưu trí, tiền hưu bổng, trợ cấp hưu trí, tiền hưu (по инвалидности и т. п. ) tiền trợ cấp, tiền phụ cấp. пенсия за выслугу лет — tiền phụ cấp…
    705 byte (70 từ) - 20:57, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • hưu bổng Tiền lương trả cho công chức đã về hưu trí. "hưu bổng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    243 byte (27 từ) - 03:14, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • unpensioned Không được tiền hưu trí. "unpensioned", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    147 byte (20 từ) - 06:23, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • cục, chạy chọt, chạy. хлопотать о пенсии — cày cục xin tiền hưu trí, chạy vạy để được tiền hưu (за В) (просить за кого-л. ) nài xin giúp, cố xin giùm…
    1.000 byte (98 từ) - 03:04, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • pensjon gđ Tiền cấp dưỡng cho người đã đến tuổi hưu trí, người tật nguyền hay góa bụa. å leve på pensjon å gå av med pensjon — Về hưu. Bữa ăn tại khách…
    1.002 byte (98 từ) - 04:02, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • quy định, xét định, xác định. назначать пенсию — quy định (xét định) tiền hưu trí назначать цену — định giá, quy định giá cả (на дольжность) bổ nhiệm,…
    1 kB (93 từ) - 18:43, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • dật. to live in retirement — sống ẩn dật Nơi hẻo lánh, nơi ẩn dật. Hưu trí, về hưu, sự thôi (làm việc kinh doanh... ). (Quân sự) Sự rút lui. (Thể dục…
    711 byte (73 từ) - 10:41, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • hưu. to retire from business — thôi không kinh doanh nữa to retire on a pension — về hưu retiring pension — lương hưu trí retiting age — tuổi về hưu (Quân…
    2 kB (214 từ) - 06:04, ngày 14 tháng 7 năm 2022
  • Han var ufør og levde på trygd. (0) trygdebolig gđ: Nhà cửa dành cho hưu trí viên. (0) trygdeordning gđc: Điều khoản về an sinh xã hội. (0) trygdepremie…
    901 byte (110 từ) - 23:28, ngày 1 tháng 10 năm 2006
  • Như quả phụ. 1939, Hồ Biểu Chánh, “Chương I”, Hai khối tình: Kho hưu trí phát tiền cấp dưỡng sương phụ cho má mỗi kỳ ba tháng có một trăm rưỡi, […] 1952…
    661 byte (106 từ) - 17:19, ngày 18 tháng 12 năm 2023
  • nghỉ hưu. Liz decided to sell up and move abroad. — Liz quyết định bán hết mọi thứ rồi sang nước ngoài sinh sống. to sell oneself: quan hệ để lấy tiền if…
    10 kB (1.556 từ) - 23:59, ngày 10 tháng 10 năm 2022