Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • forbade, forbidden Cấm, ngăn cấm. smoking strictly forbidden — tuyệt đối cấm hút thuốc lá I am forbidden tobacco — tôi bị cấm hút thuốc lá to forbid…
    614 byte (74 từ) - 07:00, ngày 22 tháng 11 năm 2021
  • forbade, forbidden Cấm, ngăn cấm. smoking strictly forbidden — tuyệt đối cấm hút thuốc lá I am forbidden tobacco — tôi bị cấm hút thuốc lá to forbid…
    724 byte (74 từ) - 20:03, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • forbade, forbidden Cấm, ngăn cấm. smoking strictly forbidden — tuyệt đối cấm hút thuốc lá I am forbidden tobacco — tôi bị cấm hút thuốc lá to forbid…
    599 byte (74 từ) - 20:03, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • forbidden /fɜː.ˈbɪd/ Cấm, ngăn cấm. smoking strictly forbidden — tuyệt đối cấm hút thuốc lá I am forbidden tobacco — tôi bị cấm hút thuốc lá to forbid…
    819 byte (79 từ) - 10:19, ngày 10 tháng 10 năm 2022