Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • mùng màn (Kinh tế học) Giới hạn trên. Trong kinh tế, giá trần và giá sàn là giá cao nhất và giá thấp nhất trong phạm vi quy định trước. trần tình phân…
    4 kB (490 từ) - 02:46, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • ảnh hưởng của một sự kiện, một người nào đó. Ví dụ: "mức độ tàn phá của trận bão này thật khủng khiếp". "độ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    5 kB (747 từ) - 14:59, ngày 5 tháng 6 năm 2022
  • bớt, giảm bớt, dần. to cut down prices — hạ giá to cool down — nguôi đi; bình tĩnh lại rice is down — giá gạo hạ, gạo hơn Ở phía dưới, ở vùng dưới, xuôi…
    7 kB (818 từ) - 10:36, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • account of a football match — bài tường thuật chi tiết về một trận bóng đá Sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm. to take into account — để ý tới, lưu tâm…
    7 kB (851 từ) - 06:40, ngày 1 tháng 4 năm 2024
  • sự mất địa vị, sự xuống thế, sự xuống dốc (của một người…). Sự sụt giá, sự giảm giá. (Thể dục, thể thao) Sự vật ngã; keo vật. to try a fall — vật thử một…
    10 kB (1.144 từ) - 06:33, ngày 2 tháng 7 năm 2023
  • triệt để; ra trò, nên thân. to give somebody a good beating — đánh một trận nên thân Đúng, phải. it is good to help others — giúp mọi người là phải good…
    7 kB (927 từ) - 17:12, ngày 29 tháng 9 năm 2023
  • điều gì ra lời, diễn tả điều gì bằng lời Đánh giá, ước lượng, cho là. to put much value on — đánh giá cao (cái gì) I put the population of the town at…
    18 kB (2.368 từ) - 10:36, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • tôi, tôi sợ hãi to come round: Đi nhanh, đi vòng. Hồi phục (sức khoẻ sau trận ốm); hồi tỉnh, tỉnh lại (sau cơn ngất, sau khi bị đánh thuốc mê); nguôi đi…
    14 kB (1.755 từ) - 10:46, ngày 21 tháng 12 năm 2021