Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • Việt có bài viết về: tàu tuần dương tàu tuần dương Tàu chiến loại lớn, trang bị vũ khí hạng nặng, chuyên làm nhiệm vụ tuần tra trên biển xa, tập kích…
    552 byte (74 từ) - 03:13, ngày 31 tháng 1 năm 2022
  • Hộ tinh. Om kvelden kan vi se månen dersom været er klart. (1) månefase gđ: Tuần trăng. (1) månelys/måneskinn gđ: Ánh trăng. "måne", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    460 byte (43 từ) - 16:04, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • helg gđc Cuối tuần (thứ bẩy và chủ nhật). Jeg vil lese denne boken i helgen. å kjøpe inn mat til helgen hverdag og helg (1) julehelg: Khoảngthời gian từ…
    951 byte (96 từ) - 01:06, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • /ˈwik.ˈlɔŋ/ week-long /ˈwik.ˈlɔŋ/ Suốt một tuần; trong thời hạn một tuần. week-long holiday — kỳ nghỉ phép 1 tuần lễ "week-long", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    332 byte (39 từ) - 09:29, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • patrulje gđ Đội tuần tiễu. Patruljene overvaket gatene om natten. (1) patruljere : Tuần tiễu. "patrulje", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    360 byte (28 từ) - 03:39, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA(ghi chú): [gʱaj˩ sɔ˦˥] cày xo thượng tuần (từ 1 đến 10 âm lịch hằng tháng). Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt‎[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên:…
    198 byte (49 từ) - 03:27, ngày 5 tháng 12 năm 2022
  • sirkulasjon gđ Sự tuần hoàn, luân hành, luân chuyển. blodets sirkulasjon i kroppen sirkulasjonen av penger i samfunnet (1) blodsirkulasjon: Sự tuần hoàn của máu…
    471 byte (39 từ) - 18:27, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • åtte Tám (8). For åtte år siden flyttet vi hit. om åtte dager — Vào tuần tới. (1) åttekantet : Có tám cạnh, bát giác. "åtte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    381 byte (39 từ) - 10:46, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự tuần hành tuần hành tuân hành Theo lệnh trên mà làm. (Xem từ nguyên 1). Tuân hành thượng lệnh. "tuân hành", Hồ…
    357 byte (47 từ) - 04:17, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Sự tuần hoàn, xoay vần. Sự lưu hành, vận hành, luân chuyển. jordens omløp om solen å sette penger/rykter i omløp å ha omløp i hodet — Nhanh trí. (1) blodomløp:…
    513 byte (52 từ) - 19:22, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Đức, “Vì sao Nhật Bản biếu tàu chiến cho Philippines?”, Tuổi Trẻ Cuối Tuần‎[1], bản gốc lưu trữ ngày 25/2/2024: Thủ tướng Noda mấy lần bị từ khước! Từ…
    648 byte (57 từ) - 09:22, ngày 25 tháng 2 năm 2024
  • cưới. (1) bryllupsnatt gđc: Đêm tân hôn. (1) bryllupsreise gđc: Tuần trăng mật. (1) sølvbryllup: Lễ ngân hôn. (1) gullbryllup: Lễ kim hôn. "bryllup", Hồ…
    880 byte (75 từ) - 00:24, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • tuần phòng ở phía ngoài để phát hiện địch và kịp thời đối phó. Ra-đa cảnh giới bầu trời. Đứng cảnh giới trong vọng gác. Cảnh giới, Soha Tra Từ‎[1],…
    364 byte (46 từ) - 08:03, ngày 22 tháng 8 năm 2022
  • hydrogène. hyđrô, hy-đrô, hiđrô, hi-đrô (Hóa học) Nguyên tố nhẹ nhất trong bảng tuần hoàn với nguyên tử số bằng 1. Khí bằng các nguyên tố này. khinh khí (cũ)…
    619 byte (53 từ) - 02:59, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • 1 số ít & số nhiều). I said I should be at home next week — tôi nói là tuần sau tôi sẽ có nhà (Trợ động từ dùng để hình thành lối điều kiện ở ngôi 1 số…
    1 kB (196 từ) - 11:25, ngày 17 tháng 12 năm 2023
  • nhiều tuần lễ liên tiếp. å lete med lys og lykte — Tìm đi tìm lại một cách kỹ càng. (1) billykt: Đèn xe hơi. (1) frontlykt: Đèn trước xe hơi. (1) gatelykt:…
    627 byte (75 từ) - 11:41, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • chảy máu Tình trạng máu thoát ra khỏi hệ thống tuần hoàn, do chấn thương hoặc do bệnh lý. Chảy máu mũi. (Khẩu ngữ) Ví tình trạng mất hoặc bị thất thoát…
    648 byte (81 từ) - 01:24, ngày 10 tháng 4 năm 2022
  • nói will để nhấn mạnh. warding /ˈwɔr.diɳ/ Sự canh giữ; sự tuần tra. Đội cảnh vệ; đội tuần tra. Khe răng (chìa khoá). "warding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    451 byte (94 từ) - 09:14, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • lượng biến thiên tuần hoàn có thể đạt trong một nửa chu kì. Biên độ dao động của quả lắc. Biên độ của sóng. Biên độ, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội: Công ty…
    404 byte (49 từ) - 13:46, ngày 6 tháng 3 năm 2023
  • được và không đếm được, số nhiều tins) thiếc: nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Sn và số hiệu nguyên tử bằng 50 hộp, một thứ kim…
    2 kB (252 từ) - 16:14, ngày 7 tháng 8 năm 2023
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).