Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • làng Làng nói chung. "làng ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) làng làng . Nguyễn Văn Khang; Bùi Chỉ; Hoàng Văn Hành…
    375 byte (46 từ) - 14:05, ngày 29 tháng 9 năm 2022
  • đường. ảng khả ― đường đi Nguyễn Văn Khang; Bùi Chỉ; Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt, Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội (Thạch An – Tràng…
    1 kB (226 từ) - 09:12, ngày 19 tháng 1 năm 2024
  • tồl ("ruộng ở chân đồi") Nguyễn Văn Khang; Bùi Chỉ; Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt, Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội Từ tiếng Thái nguyên…
    4 kB (627 từ) - 00:58, ngày 23 tháng 2 năm 2024
  • dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lak. Сумбатль ― Sumbatl' ― làng (selo) Sumbatl (Bảng chữ cái Kirin tiếng Lak) А а, Аь аь, Б б, В в, Г г,…
    70 kB (11.477 từ) - 08:03, ngày 22 tháng 2 năm 2024