Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Đang xem các kết quả cho vong manh. Không tìm thấy kết quả nào cho Vohu Manah.

  • vong, vô 盲: vọng, mang, manh 望: vọng 妄: vọng (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 望: vọng 朢: vọng 妄: vọng, vòng, vong 盲:…
    1 kB (194 từ) - 03:51, ngày 12 tháng 4 năm 2019
  • Hán có phiên âm thành “mang” 吂: mang 蘉: mang 氓: mang, manh 芒: mang, vong 厖: bưu, mang 邙: mang, manh 𥐞: mang 莣: mang 尨: mông, mang 茫: mang 庬: mang 輣: bành…
    4 kB (521 từ) - 12:43, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • 鰻: man 蹣: man, bàn 顢: man 蛮: man 芒: mang, măng, mưng, mường, màng, man, vong 曼: mạn, man, mặn 滿: mởn, mớn, man, muộn, mãn 槾: mận, man, mượn Từ Hán Việt:…
    10 kB (1.151 từ) - 08:16, ngày 6 tháng 3 năm 2024