𤞞

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search
𤞞 U+2479E, 𤞞
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2479E
𤞝
[U+2479D]
CJK Unified Ideographs Extension B 𤞟
[U+2479F]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𤞞 (Kangxi radical 94, +7, 10 strokes, composition or 𠔌)

References

[edit]

Tày

[edit]

Han character

[edit]

𤞞 (transliteration needed)

  1. Nôm form of rủc.

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội