bứa nga̱u

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Tày

[edit]

Etymology

[edit]

From bứa +‎ nga̱u.

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

bứa nga̱u

  1. fed up
    Râ̱y khảu tan bứa nga̱u bấu xoong.
    We've been harvesting on the fields to the point of exhaustion and it's still not finished.

References

[edit]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên