bá bảy
Jump to navigation
Jump to search
Tày
[edit]Pronunciation
[edit]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [ɓaː˧˥ ɓaj˨˩˧]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [ɓaː˦ ɓaj˨˦]
Adjective
[edit]- puzzled; disorganized
- mốc slẩy bá bảy ― having a puzzled belly