chả lần
Jump to navigation
Jump to search
Tày
[edit]Pronunciation
[edit]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [caː˨˩˧ lən˧˨]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [caː˨˦ lən˩]
Adjective
[edit]- half-cooked
- mằn tổm chả lần ― half-cooked baked potato
- stiff; dull; glazed; absent-minded
- khen kha chả lần ― dull limbs
- to behave in a cheeky or disrespectful manner due to familiarity
- Phuối lai te pền chả lần, bấu tinh cằm.
- (please add an English translation of this usage example)
References
[edit]- Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội