công thức hoá học
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]công thức (“formula”) + hoá học (“chemistry, chemical”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [kəwŋ͡m˧˧ tʰɨk̚˧˦ hwaː˧˦ hawk͡p̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [kəwŋ͡m˧˧ tʰɨk̚˦˧˥ hwaː˨˩˦ hawk͡p̚˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [kəwŋ͡m˧˧ tʰɨk̚˦˥ waː˦˥ hawk͡p̚˨˩˨]
Noun
[edit]- (chemistry) a chemical formula
- Công thức hoá học của nước là H2O. ― The chemical formula of water is H2O.