tã tlã

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Muong

[edit]

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

tlã

  1. (Mường Bi, zoology) squirrel
    Mẩy con tã tlã nì ăn hết tlôc chuổi rồi.
    These squirrels have eaten all of the bananas.

References

[edit]
  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt (Muong - Vietnamese dictionary)[1], Nhà xuất bản Văn hoá Dân tộc Hà Nội