Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Đang xem các kết quả cho đình bản phương. Không tìm thấy kết quả nào cho Đình Bảng (phường).

  • ménage Phương pháp khắc nạo. Bản in khắc nạo. ménage ngoại động từ Khắc nạo; in theo bản khắc nạo. "ménage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    2 kB (166 từ) - 16:10, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • đống đóng dộng dòng đồng động đông Một trong bốn phương chính, ở về phía mặt trời mọc, đối lập với phương tây. Việt Nam phía đông, giáp biển Nhà hướng đông…
    4 kB (428 từ) - 08:28, ngày 16 tháng 2 năm 2024
  • (thể loại Trang có lỗi kịch bản)
    field '?' (a nil value). 門 Cổng; cửa. Van; công tắc. Cách thức; phương pháp. Gia đình; nhà; hộ. Phái (tôn giáo, học thuật). (Phân loại học) Ngành. (Logic…
    1 kB (83 từ) - 07:42, ngày 3 tháng 6 năm 2022
  • Tiếng Ý: due Quốc tế ngữ: thu hai (Địa phương) Những người lớn tuổi hơn cả trong cùng một thế hệ ở một gia đình. anh Hai chị Hai "hai", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    3 kB (376 từ) - 14:36, ngày 29 tháng 2 năm 2024
  • qua (thể loại Từ địa phương)
    nhiêu nhịp em sầu bấy nhiêu. (ca dao) Đi ở phía trước. Qua đình nghé nón trông đình, đình bao nhiêu ngói thương mình bấy nhiêu. (ca dao) Vượt khỏi. Khôn…
    6 kB (700 từ) - 13:57, ngày 3 tháng 11 năm 2022
  • vua. Phận làm tôi. Quan hệ vua, tôi . Đem thân bách chiến làm tôi triều đình (Truyện Kiều) (Từ cũ, nghĩa cũ) Đầy tớ cho chủ trong xã hội cũ. Làm tôi cho…
    3 kB (405 từ) - 05:55, ngày 9 tháng 9 năm 2023
  • means (thể loại Từ căn bản tiếng Anh)
    cấp cho một gia đình đông con cái. A person of her means can afford it. — Một ngươi giàu có như bà ấy có thể chu cấp cho việc đó. Phương tiện; biện pháp;…
    2 kB (358 từ) - 06:06, ngày 24 tháng 8 năm 2023
  • ở trong lực lượng cảnh sát Il est de la famille — nó là người trong gia đình être de quelque chose à quelqu'un — có liên quan đến ai về mặt nào être en…
    5 kB (692 từ) - 11:20, ngày 5 tháng 12 năm 2022
  • acu (thể loại Gia đình/Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ)
    Bây giờ, hiện tại. Đồng nghĩa: acum, acuma, amu Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *ăčaj. acu (acc. xác định acuyu, số nhiều acular) (thuộc phương ngữ) Chú, bác.…
    3 kB (419 từ) - 12:24, ngày 20 tháng 9 năm 2023
  • wheel — chỗ long ở bánh xe, chỗ jơ ở bánh xe Sự nghỉ việc (của công nhân lúc đình công). play nội động từ /ˈpleɪ/ Chơi, nô đùa, đùa giỡn. to play with children…
    11 kB (1.417 từ) - 10:36, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • para (thể loại Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu)
    Nagtatrabaho si Ate Virgie para sa kanyang pamilya. — Virgie làm việc cho già đình. para Dừng lại. Hành khách xe jeepney thường kêu ra para ho (với từ kính…
    12 kB (1.295 từ) - 14:04, ngày 24 tháng 8 năm 2023
  • [æ~ɛ] ä Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ cái Latinh tiếng Gagauz. aylä ― gia đình ä Nêm giữa hai chân quần. Chữ in hoa Ä (cũ) Chữ Kirin tương đương ä Renato…
    19 kB (1.834 từ) - 16:06, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • viết thường, gọi là er. Chữ Kirin cổ viết thường, gọi là рьци (rĭci). Chân phương In nghiêng Viết tay IPA(ghi chú): /r/ Chữ Latinh: r р (chữ hoa Р (R)) Chữ…
    75 kB (12.265 từ) - 08:04, ngày 22 tháng 2 năm 2024