Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Đang xem các kết quả cho đình bản phương. Không tìm thấy kết quả nào cho Đình Bảng (phường).
Chưa có trang nào có tên “Đình Bảng (phường)”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- ménage Phương pháp khắc nạo. Bản in khắc nạo. ménage ngoại động từ Khắc nạo; in theo bản khắc nạo. "ménage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…2 kB (166 từ) - 16:10, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- đống đóng dộng dòng đồng động đông Một trong bốn phương chính, ở về phía mặt trời mọc, đối lập với phương tây. Việt Nam phía đông, giáp biển Nhà hướng đông…4 kB (428 từ) - 08:28, ngày 16 tháng 2 năm 2024
- 門 (thể loại Trang có lỗi kịch bản)field '?' (a nil value). 門 Cổng; cửa. Van; công tắc. Cách thức; phương pháp. Gia đình; nhà; hộ. Phái (tôn giáo, học thuật). (Phân loại học) Ngành. (Logic…1 kB (83 từ) - 07:42, ngày 3 tháng 6 năm 2022
- Tiếng Ý: due Quốc tế ngữ: thu hai (Địa phương) Những người lớn tuổi hơn cả trong cùng một thế hệ ở một gia đình. anh Hai chị Hai "hai", Hồ Ngọc Đức, Dự…3 kB (376 từ) - 14:36, ngày 29 tháng 2 năm 2024
- qua (thể loại Từ địa phương)nhiêu nhịp em sầu bấy nhiêu. (ca dao) Đi ở phía trước. Qua đình nghé nón trông đình, đình bao nhiêu ngói thương mình bấy nhiêu. (ca dao) Vượt khỏi. Khôn…6 kB (700 từ) - 13:57, ngày 3 tháng 11 năm 2022
- vua. Phận làm tôi. Quan hệ vua, tôi . Đem thân bách chiến làm tôi triều đình (Truyện Kiều) (Từ cũ, nghĩa cũ) Đầy tớ cho chủ trong xã hội cũ. Làm tôi cho…3 kB (405 từ) - 05:55, ngày 9 tháng 9 năm 2023
- means (thể loại Từ căn bản tiếng Anh)cấp cho một gia đình đông con cái. A person of her means can afford it. — Một ngươi giàu có như bà ấy có thể chu cấp cho việc đó. Phương tiện; biện pháp;…2 kB (358 từ) - 06:06, ngày 24 tháng 8 năm 2023
- ở trong lực lượng cảnh sát Il est de la famille — nó là người trong gia đình être de quelque chose à quelqu'un — có liên quan đến ai về mặt nào être en…5 kB (692 từ) - 11:20, ngày 5 tháng 12 năm 2022
- acu (thể loại Gia đình/Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ)Bây giờ, hiện tại. Đồng nghĩa: acum, acuma, amu Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *ăčaj. acu (acc. xác định acuyu, số nhiều acular) (thuộc phương ngữ) Chú, bác.…3 kB (419 từ) - 12:24, ngày 20 tháng 9 năm 2023
- wheel — chỗ long ở bánh xe, chỗ jơ ở bánh xe Sự nghỉ việc (của công nhân lúc đình công). play nội động từ /ˈpleɪ/ Chơi, nô đùa, đùa giỡn. to play with children…11 kB (1.417 từ) - 10:36, ngày 21 tháng 12 năm 2021
- para (thể loại Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu)Nagtatrabaho si Ate Virgie para sa kanyang pamilya. — Virgie làm việc cho già đình. para Dừng lại. Hành khách xe jeepney thường kêu ra para ho (với từ kính…12 kB (1.295 từ) - 14:04, ngày 24 tháng 8 năm 2023
- [æ~ɛ] ä Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ cái Latinh tiếng Gagauz. aylä ― gia đình ä Nêm giữa hai chân quần. Chữ in hoa Ä (cũ) Chữ Kirin tương đương ä Renato…19 kB (1.834 từ) - 16:06, ngày 24 tháng 9 năm 2023
- viết thường, gọi là er. Chữ Kirin cổ viết thường, gọi là рьци (rĭci). Chân phương In nghiêng Viết tay IPA(ghi chú): /r/ Chữ Latinh: r р (chữ hoa Р (R)) Chữ…75 kB (12.265 từ) - 08:04, ngày 22 tháng 2 năm 2024