Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • đường thẳng, lệch sang một bên. Tường nghiêng sắp đổ. Đòn cân nghiêng. Nghiêng nước nghiêng thành. (Nói nhan sắc làm cho vua say đắm đến đổ thành mất
    725 byte (120 từ) - 14:46, ngày 9 tháng 11 năm 2023
  • to be on the right track: Đi đúng đường. to be off the track: Trật bánh (xe lửa). Lạc đường, lạc lối. Mất hút, mất dấu vết. Lạc đề. to cover up one's…
    3 kB (360 từ) - 12:44, ngày 11 tháng 3 năm 2024
  • lẩn mất vào chiều sâu, không còn thấy hiện ra trên bề mặt. Nốt sởi đã lặn. Người xấu duyên lặn vào trong... (ca dao). Khuất mất đi phía dưới đường chân…
    1 kB (176 từ) - 02:10, ngày 6 tháng 6 năm 2022
  • cút cụt Thiếu hẳn một phía đầu mút. Cây tre cụt ngọn.2.. Bị tắc, không thông ra được: phố cụt. Đường cụt. Vào ngõ cụt. Bị mất phần lớn, không còn nguyên…
    722 byte (129 từ) - 09:36, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • hình bóng của một người. Hắn đi mất hút. Theo hút tên kẻ cắp. Trgt Xa, sâu đến mức không nhìn thấy chỗ cuối. Con đường xa hút. Cái hang sâu hút. Trgt Suýt…
    1 kB (191 từ) - 03:13, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • đường lối riêng của mình. Hướng, phía. Han snudde ansiktet den andre veien. "Hvilken vei skal du?" "Samme vei som deg." å gå sin vei — Bỏ đi, đi mất.…
    2 kB (253 từ) - 07:40, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • ngày Chuyến đi; quãng đường đi (xe lửa, tàu thuỷ...). it is only a 30 minute’s run to our place — đến chỗ chúng tôi ở chỉ mất 30 phút Sự hoạt động, sự…
    15 kB (1.898 từ) - 02:36, ngày 25 tháng 2 năm 2023
  • đặt; sắp đặt, bố trí. bày, bày biện. làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết. làm rạp xuống (cây cối), phá hỏng. đặt vào, dẫn đến, đưa đến (một…
    3 kB (370 từ) - 08:23, ngày 13 tháng 4 năm 2023
  • mạnh. Nguồn: [3][4] to do away [with]: Bỏ đi, huỷ bỏ, gạt bỏ, diệt đi, làm mất đi. this old custom is done away with — tục cổ ấy đã bị bỏ đi rồi to do away…
    19 kB (2.198 từ) - 07:27, ngày 2 tháng 8 năm 2023
  • (thông tục) cái thằng ấy đã đến lấy mất sách của mình to be against: Chống lại. to be for: Tán thành, đứng về phía. be ngoại động từ /ˈbi/ Thì, là. the…
    5 kB (693 từ) - 06:04, ngày 29 tháng 9 năm 2023
  • Đi vòng phía đầu nguồn (con sông... ). (Thể dục, thể thao) Đánh đầu, đội đầu (bóng đá). Đóng đầy thùng. (Hàng hải) Hướng (mũi tàu về phía nào). to head…
    8 kB (1.090 từ) - 02:43, ngày 9 tháng 10 năm 2022
  • xuống; kéo (áo nịt... ) qua đầu. Lôi kéo về phía mình. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) lái về phía bờ đường. to pull round: Bình phục, phục hồi sức khoẻ…
    8 kB (1.033 từ) - 10:46, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • Xoáy, ăn cắp. to make back off: Trở lại một nơi nào... to make off: Đi mất, chuồn, cuốn gói. to make off with: Xoáy, ăn cắp. to make out: Đặt, dựng…
    9 kB (1.093 từ) - 06:42, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • hỏi, sự yêu cầu. to have many calls on one's time — có nhiều việc đòi hỏi, mất thời gian to have many calls on one's money — có nhiều việc phải tiêu đến…
    8 kB (1.107 từ) - 23:58, ngày 5 tháng 11 năm 2021
  • cho ai phải cảnh giác đề phòng to put somebody off his guard — làm cho ai mất cảnh giác không đề phòng to put somebody ay his ease — làm cho ai thoải mái…
    18 kB (2.368 từ) - 10:36, ngày 21 tháng 12 năm 2021