Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • độc 碡: độc 犢: độc 𧾥: độc 読: đậu, độc 殰: độc 𥀲: độc 匵: độc 讟: độc 㸿: độc 皾: độc 豄: độc 韇: độc 牍: độc 獨: độc 髑: độc 毒: đại, độc, đốc 儥: thiễu, độc, dục…
    4 kB (441 từ) - 08:55, ngày 26 tháng 4 năm 2023
  • bom hóa học Bom hoá học. Bom sát thương và gây nhiễm độc bằng chất độc hoá học. "bom hóa học", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    296 byte (34 từ) - 19:34, ngày 21 tháng 9 năm 2011
  • viết về: cà độc dược cà độc dược (Thực vật học) Loài cây cùng họ với cà, hoa to màu trắng, quả có gai mềm, nhựa có chất độc. Hoa và lá cà độc dược có thể…
    510 byte (61 từ) - 05:36, ngày 1 tháng 8 năm 2021
  • kháng độc tố (Y học) Chất có khả năng loại trừ tác dụng gây bệnh của chất độc để bảo vệ cơ thể. Kháng độc tố bạch hầu. "kháng độc tố", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    406 byte (44 từ) - 08:14, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Sách dùng cho học sinh tập đọc. Quốc văn độc bản.…
    173 byte (11 từ) - 14:05, ngày 20 tháng 10 năm 2023
  • IPA: /ˈnɑːk.ʃəs/ noxious /ˈnɑːk.ʃəs/ Độc, hại. noxious gas — hơi độc noxious chemicals — chất độc hoá học "noxious", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    321 byte (32 từ) - 18:13, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: ngôn ngữ học ngôn ngữ học Khoa học nghiên cứu bản thân ngôn ngữ một cách độc lập đối với các qui tắc sử dụng ngôn ngữ…
    749 byte (102 từ) - 08:10, ngày 10 tháng 8 năm 2020
  • /ˈvɑɪ.rəs/ (Y học) Virut. filterable virus — virut qua lọc Mối độc hại, mầm độc. virus of sensuality — mối độc hại của nhục dục Ác ý; tính độc địa. "virus"…
    1 kB (107 từ) - 08:27, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /saʁ.dɔ.nik/ sardonique /saʁ.dɔ.nik/ Cay độc. Rire sardonique — cái cười cay độc (Y học) Cái cười nhăn. "sardonique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    480 byte (35 từ) - 15:39, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • học phiệt Học giả muốn giữ độc quyền về học vấn, dùng học vấn để đàn áp tư tưởng kẻ khác và để gây ảnh hưởng chính trị hay văn hóa. "học phiệt", Hồ Ngọc…
    391 byte (46 từ) - 03:19, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Thuốc độc, chất độc. (Văn học) Nọc độc. Le poison de la calomnie — nọc độc vu khống (Thân mật) Người khó chịu, người độc ác; điều khó chịu; điều độc ác.…
    2 kB (179 từ) - 06:26, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • độc 豆: đậu 竇: đậu 瀆: đậu, độc 鋀: du, đậu, đẩu 梪: đậu 読: đậu, độc 渎: đậu, độc 脰: đậu 荳: đậu 投: đậu, đầu 窦: đậu 逗: đậu 郖: đậu 餖: đậu 痘: đậu 读: đậu, độc
    3 kB (373 từ) - 11:38, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của ядохимикаты ядохимикаты số nhiều Chất độc hóa học. "ядохимикаты", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    241 byte (25 từ) - 03:58, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • khô héo (thể loại Thực vật học)
    khô héo (Thực vật học) Khô cạn nhựa sống và héo đi, không còn tươi xanh. Cây cỏ khô héo vì nắng hạn. Chất độc hoá học làm cây cối khô héo. Héo hon, không…
    592 byte (70 từ) - 08:17, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • toxiferous (Thực vật học) (động vật học) có chất độc, có nọc độc. "toxiferous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    199 byte (27 từ) - 02:41, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /tɔk.si.kɔ.lɔɡ/ toxicologue /tɔk.si.kɔ.lɔɡ/ Nhà độc chất học. "toxicologue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    415 byte (28 từ) - 02:41, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈhɛm.ˌlɑːk/ hemlock /ˈhɛm.ˌlɑːk/ (Thực vật học) Cây độc cần. Chất độc cần (lấy từ cây độc cần). "hemlock", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    304 byte (34 từ) - 01:11, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • saturnin (Y học) Do chì. Colique saturnine — (y học) đau bụng (do) nhiễm độc chì saturnin gđ (Y học) Người nhiễm độc chì. "saturnin", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    365 byte (37 từ) - 15:44, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • dogmatisme gđ /dɔɡ.ma.tizm/ (Triết học) Chủ nghĩa giáo điều. (Y học) Thuyết giáo điều. Sự khẳng định độc đoán; thói độc đoán. "dogmatisme", Hồ Ngọc Đức,…
    474 byte (42 từ) - 12:52, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • antitoxique (Y học) Kháng độc. Sérum antitoxique — huyết thanh kháng độc "antitoxique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    216 byte (25 từ) - 18:03, ngày 5 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).