Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • tỉnh khô (Khẩu ngữ) Tỉnh như không, hoàn toàn không tỏ một thái độ hay tình cảm gì trước điều lẽ ra phải có tác động đến mình. Giọng tỉnh khô. Mặt tỉnh…
    410 byte (36 từ) - 14:58, ngày 17 tháng 3 năm 2024
  • sécher (thể loại Ngoại động từ)
    IPA: /se.ʃe/ sécher ngoại động từ /se.ʃe/ Phơi (khô) sấy, hong; làm khô, thấm khô, làm khô cạn. Sécher ses habits — phơi áo Sécher des viandes — sấy thịt…
    2 kB (166 từ) - 23:33, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • dry (thể loại Ngoại động từ)
    nhiều drys) ( Mỹ) Vật khô; nơi khô. ( Mỹ) Người tán thành cấm rượu. dry ngoại động từ /ˈdrɑɪ/ Làm khô, phơi khô, sấy khô, lau khô; làm cạn, làm khô cạn. to dry…
    4 kB (440 từ) - 13:30, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • ressuyer (thể loại Động từ)
    se ressuyer tự động từ Khô đi, ráo đi. Le chemin se ressuie — đường ráo đi "ressuyer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    217 byte (30 từ) - 12:59, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • desiccate (thể loại Ngoại động từ)
    desiccate ngoại động từ /ˈdɛ.sɪ.ˌkeɪt/ Làm khô, sấy khô. desiccated apples — táo khô desiccated milk — sữa bột desiccate Cách chia động từ cổ. Thường nói…
    394 byte (68 từ) - 11:02, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • exsiccate (thể loại Ngoại động từ)
    IPA: /ˈɛk.sɪ.ˌkeɪt/ exsiccate ngoại động từ /ˈɛk.sɪ.ˌkeɪt/ Làm khô; làm khô héo. Cô đặc. "exsiccate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    289 byte (32 từ) - 17:47, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • sear (thể loại Ngoại động từ)
    sear Héo, khô; tàn (hoa; lá). the sear and yellow leaf — tuổi già sear ngoại động từ Làm khô, làm héo. Đốt (vết thương). Đóng dấu bằng sắt nung. Làm cho…
    806 byte (136 từ) - 10:46, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • dessécher (thể loại Ngoại động từ)
    IPA: /de.se.ʃe/ dessécher ngoại động từ /de.se.ʃe/ Làm khô. La chaleur dessèche la végétation — gió làm khô cây Làm gầy đét đi. Maladie qui dessèche le…
    647 byte (65 từ) - 11:08, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • fodder (thể loại Ngoại động từ)
    IPA: /ˈfɑː.dɜː/ fodder /ˈfɑː.dɜː/ Cỏ khô (cho súc vật ăn). fodder ngoại động từ /ˈfɑː.dɜː/ Cho (súc vật) ăn cỏ khô. "fodder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    544 byte (38 từ) - 19:52, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • calcinate (thể loại Ngoại động từ)
    calcinate ngoại động từ Nung thành vôi. Đốt thành tro. Nung khô. calcinate nội động từ Bị nung thành vôi. Bị đốt thành tro. Bị nung khô. "calcinate", Hồ…
    403 byte (41 từ) - 01:41, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • dry-salt (thể loại Ngoại động từ)
    IPA: /ˈdrɑɪ.ˈsɔlt/ dry-salt ngoại động từ /ˈdrɑɪ.ˈsɔlt/ Muối khô, sấy khô (thịt... ). "dry-salt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    284 byte (30 từ) - 13:30, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • dry-cure (thể loại Ngoại động từ)
    IPA: /ˈdrɑɪ.ˈkjʊr/ dry-cure ngoại động từ /ˈdrɑɪ.ˈkjʊr/ Muối khô, sấy khô (thịt... ). "dry-cure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    284 byte (30 từ) - 13:30, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • пересыхать (thể loại Động từ)
    пересохнуть) Khô lại, ráo lại, khô cạn, khô ráo, cạn ráo, khô [không] khốc; (о языке, губах и т. п. ) khô, ráo, ráo hoảnh. почва пересохла — đất đã khô [không]…
    741 byte (68 từ) - 21:13, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • сохнуть (thể loại Động từ)
    thành (, 3a) Khô đi, khô dần, khô. бельё сохло — quần áo đang phơi khô (пересыхать) [bị] khô cạn, khô khốc, khô không khốc. (испаряться) khô. краска сохнет…
    925 byte (95 từ) - 01:13, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • высыхать (thể loại Động từ)
    (Hoàn thành: высохнуть) Khô đi, khô lại, trở nên khô ráo; (иссякать) cạn đi, khô cạn đi. (увядать) héo đi, khô héo đi, trở nên khô héo. перен. — (о человеке)…
    603 byte (61 từ) - 13:52, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • сушиться (thể loại Động từ)
    hơ; сов. [được, bị] sấy khô, hong khô, phơi khô, hơ khô. (сушить на себе одежду) hơ khô quần áo. сушиться у костра — hơ khô quần áo cạnh đống lửa "сушиться"…
    639 byte (61 từ) - 01:41, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • dry-point (thể loại Nội động từ)
    /ˈdrɑɪ.ˈpɔɪnt/ Ngòi khô (kim khắc đồng không dùng axit). Bản khắc ngòi khô (khắc bằng kim khắc đồng không dùng axit). dry-point nội động từ /ˈdrɑɪ.ˈpɔɪnt/…
    547 byte (54 từ) - 23:58, ngày 14 tháng 7 năm 2007
  • tørke (thể loại Động từ)
    tørke (Tr,) Làm khô, phơi khô, sấy khô. Han tørket klærne sine på ovnen. Hun vasket seg og tørket seg på hendene. å tørke tårene — Lau khô nước mắt. å tørke…
    1 kB (116 từ) - 04:41, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • stall-feed (thể loại Ngoại động từ)
    stall-feed ngoại động từ stall-fed Nhốt (súc vật) trong chuồng để vỗ béo. Vỗ béo bằng cỏ khô; nuôi bằng cỏ khô. "stall-feed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    294 byte (39 từ) - 20:54, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • сушить (thể loại Động từ)
    сов. sấy khô, phơi khô, hong khô, hơ khô. сушить бельё — phơi (hong) quần áo сушить грибы — sấy (hong, phơi) nấm (почву и т. п. ) làm... khô khốc, làm…
    895 byte (89 từ) - 01:41, ngày 12 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).