Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Có phải bạn muốn tìm: aka

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • giữa umu- +‎ -akha +‎ -i. úmakhi lớp 1 (số nhiều bákhi lớp 2) Người xây dựng. Danh từ này cần bản mẫu bảng biến tố. Từ ghép giữa um- +‎ -akha +‎ -i. IPA(ghi…
    714 byte (98 từ) - 05:38, ngày 18 tháng 1 năm 2024
  • (thể loại Mục từ tiếng Akha)
    IPA(ghi chú): [ɡa] ဂ (ɡa) Phụ âm thứ 3 viết bằng chữ Miến tiếng Akha. (Bảng chữ Miến tiếng Akha) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ…
    10 kB (843 từ) - 16:21, ngày 16 tháng 8 năm 2023
  • (thể loại Mục từ tiếng Akha)
    IPA(ghi chú): [ra] ရ (ra) Phụ âm thứ 28 viết bằng chữ Miến tiếng Akha. (Bảng chữ Miến tiếng Akha) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ…
    11 kB (1.039 từ) - 18:43, ngày 29 tháng 9 năm 2023
  • (thể loại Mục từ tiếng Akha)
    IPA(ghi chú): [sa] သ (sa) Phụ âm thứ 31 viết bằng chữ Miến tiếng Akha. (Bảng chữ Miến tiếng Akha) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ…
    10 kB (1.025 từ) - 18:41, ngày 29 tháng 9 năm 2023
  • (thể loại Mục từ tiếng Akha)
    chú): [pʰa] ผ (pha) Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ Thái tiếng Akha. (Bảng chữ Thái tiếng Akha) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด…
    10 kB (1.025 từ) - 16:31, ngày 13 tháng 11 năm 2023
  • (thể loại Mục từ tiếng Akha)
    [na] န (na) Phụ âm thứ 20 viết bằng chữ Miến tiếng Akha. နါဝဖ ― nawf ― bạn (Bảng chữ Miến tiếng Akha) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ…
    13 kB (1.096 từ) - 16:15, ngày 15 tháng 10 năm 2023
  • (thể loại Mục từ tiếng Akha)
    IPA(ghi chú): [ba] ဗ (ba) Phụ âm thứ 24 viết bằng chữ Miến tiếng Akha. (Bảng chữ Miến tiếng Akha) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ…
    11 kB (1.114 từ) - 16:09, ngày 9 tháng 12 năm 2023
  • (thể loại Mục từ tiếng Akha)
    chú): [pʰa] ဖ (pha) Phụ âm thứ 23 viết bằng chữ Miến tiếng Akha. (Bảng chữ Miến tiếng Akha) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ…
    14 kB (1.081 từ) - 16:16, ngày 10 tháng 11 năm 2023
  • (thể loại Mục từ tiếng Akha)
    IPA(ghi chú): [pa] ပ (pa) Phụ âm thứ 21 viết bằng chữ Miến tiếng Akha. (Bảng chữ Miến tiếng Akha) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ…
    13 kB (1.231 từ) - 18:46, ngày 29 tháng 9 năm 2023
  • (thể loại Mục từ tiếng Akha)
    chú): [na] น (na) Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ Thái tiếng Akha. (Bảng chữ Thái tiếng Akha) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด…
    16 kB (1.502 từ) - 16:10, ngày 17 tháng 10 năm 2023
  • (thể loại Mục từ tiếng Akha)
    chú): [pa] ป (pa) Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ Thái tiếng Akha. (Bảng chữ Thái tiếng Akha) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ, ฐ, ด…
    16 kB (1.560 từ) - 16:18, ngày 20 tháng 9 năm 2023
  • (thể loại Mục từ tiếng Akha)
    IPA(ghi chú): [ma] မ (ba) Phụ âm thứ 26 viết bằng chữ Miến tiếng Akha. (Bảng chữ Miến tiếng Akha) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ…
    17 kB (1.629 từ) - 16:09, ngày 8 tháng 1 năm 2024
  • (thể loại Mục từ tiếng Akha)
    IPA(ghi chú): [ja] ယ (ya) Phụ âm thứ 27 viết bằng chữ Miến tiếng Akha. (Bảng chữ Miến tiếng Akha) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ…
    17 kB (1.611 từ) - 15:26, ngày 9 tháng 2 năm 2024
  • (thể loại Mục từ tiếng Akha)
    IPA(ghi chú): [la] လ (la) Phụ âm thứ 29 viết bằng chữ Miến tiếng Akha. (Bảng chữ Miến tiếng Akha) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ…
    18 kB (1.658 từ) - 16:11, ngày 9 tháng 3 năm 2024
  • (thể loại Mục từ tiếng Akha)
    IPA(ghi chú): [wa] ဝ (wa) Phụ âm thứ 30 viết bằng chữ Miến tiếng Akha. (Bảng chữ Miến tiếng Akha) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ…
    20 kB (1.727 từ) - 16:06, ngày 12 tháng 4 năm 2024
  • ngahv (thể loại Mục từ tiếng Akha)
    IPA(ghi chú): /ŋa˩/ ngahv năm.…
    110 byte (6 từ) - 05:41, ngày 2 tháng 2 năm 2023
  • yehxv (thể loại Mục từ tiếng Akha)
    IPA(ghi chú): /yɛ̰˩/ yehxv tám.…
    112 byte (6 từ) - 05:45, ngày 2 tháng 2 năm 2023
  • dteehxv (thể loại Mục từ tiếng Akha)
    IPA(ghi chú): /tḭ˩/ dteehxv một.…
    112 byte (6 từ) - 05:39, ngày 2 tháng 2 năm 2023
  • sheehxv (thể loại Mục từ tiếng Akha)
    IPA(ghi chú): /ʃḭ˩/ sheehxv bảy.…
    113 byte (6 từ) - 05:43, ngày 2 tháng 2 năm 2023
  • smmf (thể loại Mục từ tiếng Akha)
    IPA(ghi chú): /sm˥/ smmf ba.…
    107 byte (6 từ) - 05:40, ngày 2 tháng 2 năm 2023
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).