Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • tu, nhu 鯈: tu, du, lịch 损: tu, tổn 柤: tu, tra 臡: tu, nê 俢: tu 𦟤: tu 蓨: tu, điều 𪋯: tu 修: tu, trang 须: tu 嬃: tu 脩: tu 須: tu 修: tu 饈: tu 鬚: tu 羞: tu (trợ…
    3 kB (362 từ) - 05:21, ngày 6 tháng 1 năm 2023
  • hoặc gốc từ tương tự Tu Dí Tử Dị Là tên con của Tử Sở, con thứ Thái tử An Quốc quân, sau làm con thừa tự của Hoa Dương phu nhân vốn là người nước Sở.…
    466 byte (62 từ) - 21:22, ngày 18 tháng 9 năm 2011
  • (thể loại Đại từ nhân xưng)
    ông, bà, ngài, ngươi, mày. thú (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [tu˧˥] (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [tu˦] tú cùn, mòn. kém thông minh. Lương Bèn…
    2 kB (278 từ) - 02:52, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • tượng trưng, vật điển hình, vật giống. Nhân vật. a person of figure — nhân vật nổi tiếng an important figure — nhân vật quan trọng Sơ đồ. Lá số tử vi. to…
    4 kB (529 từ) - 06:13, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • Chữ Latinh: tu Dạng chỉnh sửa của ተ (t) ቱ Chữ cái âm tiết tu trong bảng chữ cái abugida Geʽez. Gabriella F. Scelta (2001) The Comparative Origin and Usage…
    54 kB (6.830 từ) - 16:42, ngày 4 tháng 1 năm 2024
  • dùng trước động từ nguyên mẫu) Theo; một cách, theo cách, bằng cách. Noté en tu dejo que eres colombiano. — Tôi nghe giọng bạn là của người Colombia. No fue…
    22 kB (2.362 từ) - 10:53, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • thân từ được nhân đôi nguyên âm: ꜣbb Chữ tượng hình thay thế cho ꜣbj   ꜣbꜣb n ꜣbw n ꜣbb r ꜣbb James P[eter] Allen (2010) Middle Egyptian: An Introduction…
    2 kB (212 từ) - 07:39, ngày 11 tháng 2 năm 2024
  • (thể loại Mục từ tiếng Cơ Tu)
    với dấu chấm dưới ◌̣ trong văn bản tiếng Cơ Tu. ĐOỌNG VẢ ― CHO MƯỢN Nguyễn Đăng Châu (2023) Tiếng Cơ Tu IPA(ghi chú): /ɔ/ Ọ (chữ thường ọ) Chữ cái thứ…
    8 kB (1.446 từ) - 22:02, ngày 25 tháng 9 năm 2023
  • (thể loại Mục từ tiếng Cơ Tu)
    thường với dấu chấm dưới ◌̣ trong văn bản tiếng Cơ Tu. đoọng ― hiến Nguyễn Đăng Châu (2023) Tiếng Cơ Tu IPA(ghi chú): [ɔ] ọ (chữ hoa Ọ) Chữ cái thứ 20 ở…
    7 kB (1.291 từ) - 22:02, ngày 25 tháng 9 năm 2023
  • ato (thể loại Đại từ nhân xưng tiếng Albani)
    rōmaji của あと âto (Grafîa ofiçiâ) Từ tiếng Latinh altus. IPA(ghi chú): /ˈaː.tu/ ato (giống cái số ít ata, giống đực số nhiều ati, giống cái số nhiều ate)…
    7 kB (897 từ) - 15:32, ngày 20 tháng 11 năm 2023