Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • codepage Trang , bảng . "codepage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    147 byte (19 từ) - 05:25, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈkoʊd ˈpeɪdʒ/ code page /ˈkoʊd ˈpeɪdʒ/ (Tech) Trang , bảng . "code page", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    255 byte (27 từ) - 05:25, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • шифровка gc (действие) [sự] viết mật , hóa, viết bằng mật , viết thành mật . (thông tục) (текст) bảng mật . "шифровка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    399 byte (41 từ) - 03:34, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: chữ Latinh chữ Latinh Bảng chữ cái của tiếng Latinh. Hệ thống ký hiệu bằng đường nét ban đầu đặt ra để ghi tiếng Latinh…
    467 byte (49 từ) - 09:33, ngày 1 tháng 12 năm 2022
  • hiệu Ký hiệu quy ước cho từng sản phẩm công nghiệp. Ký hiệu hoá Bản dịch…
    269 byte (18 từ) - 14:45, ngày 1 tháng 3 năm 2024
  • IPA: /ˈroʊ.tə/ rota /ˈroʊ.tə/ Bảng phân công. Toà án tối cao (của nhà thờ La ). "rota", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    277 byte (32 từ) - 14:02, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • geocode hóa địa lý. Bảng chia động từ của geocode Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói…
    164 byte (36 từ) - 22:05, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • ă (thể loại Mục từ tiếng Lai)
    của ៈ ព្រះ preăh chủ, chúa ă (cũ) Chữ cái thứ hai trong bảng chữ cái Latinh 1927 – 1972 của Lai, từ năm 1972 thay bằng a. mată mắt IPA: /ɐ/ ă và. sem…
    1 kB (130 từ) - 17:16, ngày 27 tháng 5 năm 2022
  • thị nếu được sao chép trực tiếp từ bàn phím; nếu không, nó sẽ hiển thị trong trang dưới dạng HTML. ˆ Tạo bảng theo chiều ngang ở vị trí trỏ chuột.…
    180 byte (55 từ) - 13:52, ngày 10 tháng 12 năm 2021
  • Từ re- + code. recode Soạn lại nguồn của một chương trình. Bảng chia động từ của recode Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn…
    250 byte (49 từ) - 17:17, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • hiển thị nếu được sao chép trực tiếp từ bàn phím; nếu không, nó sẽ hiển thị trong trang dưới dạng HTML. Š Lệnh dừng lập bảng ở vị trí con trỏ chuột.…
    179 byte (55 từ) - 03:49, ngày 25 tháng 12 năm 2021
  • Ă (thể loại Mục từ tiếng Lai)
    trong bảng chữ cái Latinh 1927 – 1972 của Lai, từ năm 1972 thay bằng a. Xem chữ viết thường ă. IPA(ghi chú): /ă/ Ă Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ cái…
    2 kB (234 từ) - 09:17, ngày 26 tháng 4 năm 2023
  • A
    các thuật ngữ. IPA(ghi chú): /a/ (nhiều ngôn ngữ) A Chữ cái đầu tiên của bảng chữ cái Latinh hiện đại cơ bản. (Chữ Latinh):  Aa  Bb  Cc  Dd  Ee  Ff  Gg…
    36 kB (5.499 từ) - 05:15, ngày 14 tháng 3 năm 2024
  • bàn Xếp thành bảng. Thành thỏi. Cristaux tabulaires — tinh thể thành thỏi tabulaire gđ /ta.by.lɛʁ/ (Sử học) Viên giữa văn thư (cổ La ). "tabulaire"…
    786 byte (56 từ) - 23:52, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • ngilo (thể loại Từ tiếng Cebu kế thừa từ tiếng Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ)
    Âm thanh gợi sự inh tai. Từ tiếng Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *ŋilu. (Cebu thông dụng) IPA(ghi chú): /ŋiˈl̪o/ Vần: -o Tách âm: ngi‧lo ngilo Cảm giác khó…
    551 byte (65 từ) - 17:48, ngày 11 tháng 7 năm 2023
  • dịch vụ chỉ tiếp nhận các tệp văn bản. uuencode Chuyển đổi dùng trình tiện ích uuencode. Bảng chia động từ của uuencode Cách chia động từ cổ. Thường nói…
    758 byte (114 từ) - 07:12, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về: ローマ字 ローマ (“La , Roma”) +‎ 字 (“ký tự”). Lưu ý: Không có ン ("n") trong ローマ字(じ) (rōmaji) . ローマ được mượn từ tiếng Bồ…
    880 byte (108 từ) - 18:45, ngày 29 tháng 9 năm 2023
  • (thể loại Ký tự chữ Hán không có tứ giác hiệu )
    伽 (bộ thủ Khang Hi 9, 人+5, 7 nét, Thương Hiệt 人大尸口 (OKSR), tứ giác hiệu 26200, hình thái ⿰亻加) Khang Hi từ điển: tr. 97, ký tự 12 Đại Hán-Hòa từ điển:…
    742 byte (87 từ) - 09:55, ngày 3 tháng 3 năm 2023
  • 𐼰 (ʼ) Chữ cái đầu tiên của bảng chữ cái tiếng Sogdia.…
    228 byte (12 từ) - 08:25, ngày 19 tháng 9 năm 2022
  • (thể loại Ký tự chữ Hán không có tứ giác hiệu )
    奓 (bộ thủ Khang Hi 37, 大+6, 9 nét, Thương Hiệt 大弓戈弓 (KNIN), tứ giác hiệu 40207, hình thái ⿱大多) 偧, 䐒, 䃎, 䋾, 𬘲, 𧤌, 𧩫, 𮛰, 𩘖, 䵙, 𨷎, 𩮅 Khang Hi từ…
    906 byte (96 từ) - 09:53, ngày 3 tháng 3 năm 2023
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).