Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • Chuyển tự của балласт балласт gđ (груз) đồ dằn. (ж.) -д. đá đập, đá ba lát. (перен.) Vật vô ích, gánh nặng. "балласт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    361 byte (36 từ) - 12:13, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈmɛ.tᵊl/ metal /ˈmɛ.tᵊl/ Kim loại. Đá lát đường, đá ba lát (đường xe lửa) ((cũng) toad metal). (Số nhiều) Đường sắt, đường ray. the train leaves…
    924 byte (78 từ) - 13:59, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • unballasted /.ˈbæ.lə.stəd/ Không có vật dằn (tàu thuyền). Không rải đá ba lát (đường sắt). Không đằm; không ổn định. an unballasted character — tính cách…
    424 byte (48 từ) - 05:15, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • động có cùng các tính chất vật lí và hoá học. Dòng điện ba pha. Cảnh diễn ra trong chốc lát, cảnh nối tiếp trong một chuỗi sự kiện. Pha bóng đẹp mắt…
    3 kB (397 từ) - 14:50, ngày 16 tháng 1 năm 2024
  • Đang trác táng. tile ngoại động từ /ˈtɑɪ.əl/ Lợp ngói. Lát đá; lát gạch vuông. tiled floor — sàn lát gạch vuông Bắt phải giữ bí mật. tile Cách chia động…
    803 byte (105 từ) - 01:54, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈweɪn.skət/ wainscot /ˈweɪn.skət/ Ván lát chân tường. wainscot ngoại động từ /ˈweɪn.skət/ Lát ván chân tường. wainscot Cách chia động từ cổ. Thường…
    444 byte (65 từ) - 09:08, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /tʁɑ̃ʃ/ tranche gc /tʁɑ̃ʃ/ Lát. Une tranche de pain — một lát bánh mì Thịt giữa đùi (bò). Cạnh, mép. La tranche d’une planche — mép một tấm ván La…
    1.006 byte (104 từ) - 02:52, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • là chất đốt thường dùng lại quý hiếm như cây quế. Kiếm củi ba năm đốt một giờ: Trong chốc lát làm mất sạch công lao tu dưỡng, rèn luyện, của cải gom góp…
    912 byte (151 từ) - 09:36, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • slab slabbing ngoại động từ slab /ˈslæb.biɳ/ Đặt tấm lát. Ốp. Bóc gỗ bìa. Xẻ đá thành tấm. Lát thành tấm. Cán kim loại thành tấm. slab Cách chia động…
    571 byte (79 từ) - 18:47, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • chocolate — thanh sôcôla slab ngoại động từ /ˈslæb/ Bóc bìa, xẻ bìa (gỗ). Lát bằng tấm, lát bằng phiến. slab Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall…
    746 byte (87 từ) - 18:47, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • shall và chỉ nói will để nhấn mạnh. paving /ˈpeɪ.viɳ/ Mặt bằng được lát. Vật liệu để lát. "paving", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    424 byte (86 từ) - 03:42, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • khối. Luỹ thừa ba. cube root: (Toán học) Căn bậc ba. cube ngoại động từ /ˈkjuːb/ (Toán học) Lên tam thừa. (Toán học) Đo thể tích. Lát bằng gạch hình khối…
    2 kB (163 từ) - 08:52, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • shall và chỉ nói will để nhấn mạnh. flagging /ˈflæɡ.ɡiɳ/ Sự lát đường bằng đá phiến. Mặt đường lát bằng đá phiến. "flagging", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    450 byte (90 từ) - 19:24, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • và chỉ nói will để nhấn mạnh. wainscoting /ˈweɪn.skə.tiɳ/ Sự lát ván chân tường. Ván lát chân tường. "wainscoting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    445 byte (89 từ) - 09:08, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • will để nhấn mạnh. tiling /ˈtɑɪ.liɳ/ Sự lợp ngói. Ngói. Mái ngói. Sự lát đá; sự lát gạch vuông. "tiling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    460 byte (91 từ) - 01:55, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà... ). as thin as a lath: Gầy như cái que (người). lath ngoại động từ /ˈlæθ/ Lát bằng lati. lath Cách chia động…
    642 byte (76 từ) - 09:46, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • nhiều tarmacs) ( Anh,  Canada) Mặt đường lát nhựa. (Hàng không) Thềm đế máy bay (ở sân bay). thềm đế máy bay apron tarmac Lát (đường). (Máy bay) đậu trên thềm…
    815 byte (97 từ) - 00:13, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • bảy giờ (Thân mật) Chút, lát, khoảnh khắc, giây lát. in a tick — trong khoảnh khắc, trong giấy lát in half tick — trong giây lát Dấu kiểm " v" (khi điểm…
    2 kB (255 từ) - 01:24, ngày 21 tháng 11 năm 2018
  • IPA: /ˈslɑɪs/ slice /ˈslɑɪs/ Miếng mỏng, lát mỏng. a slice of bread — một lát bánh mì Phần, phần chia. of profits — phần chia lợi tức Dao cắt cá (ở bàn…
    1 kB (134 từ) - 10:38, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • flag /ˈflæɡ/ Phiến đá lát đường ((cũng) flag stone). (Số nhiều) Mặt đường lát bằng đá phiến. flag ngoại động từ /ˈflæɡ/ Lát bằng đá phiến. flag Cách…
    2 kB (232 từ) - 09:09, ngày 9 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).