Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Đang xem các kết quả cho boong. Không tìm thấy kết quả nào cho Boeny.

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • buông, vông, boong, bung, bông boong (Pont) Sàn lộ thiên trên tàu thuỷ. Lên boong tàu hóng mát. Sàn ngăn cách tàu thuỷ thành nhiều tầng. boong Tiếng ngân…
    890 byte (130 từ) - 14:24, ngày 26 tháng 8 năm 2022
  • boóng (khẩu ngữ) Ké, nhờ vào phần người khác. ăn boóng Boóng, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam…
    233 byte (26 từ) - 13:36, ngày 1 tháng 3 năm 2023
  • boong boong Như boong (nhưng ý liên tiếp) "Kìa đâu chiền sớm, chợ trưa, Chày boong boong nện, khói mờ mờ bay." (SKTT) Boong boong, Soha Tra Từ‎[1], Hà…
    272 byte (39 từ) - 12:07, ngày 1 tháng 3 năm 2023
  • loòng boong Tên một thứ trái cây. boòng boong bòn bon lòn bon nam trân trung quân…
    236 byte (17 từ) - 10:55, ngày 21 tháng 1 năm 2020
  • (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ɓɔŋ˧˥ tɛ˧˧] (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ɓɔŋ˦ tɛ˦˥] boong te chúng nó.…
    111 byte (20 từ) - 14:31, ngày 26 tháng 8 năm 2022
  • палуба палуба gc Boong tàu, boong. верхняя палуба — boong trên, boong thượng нижняя палуба — boong dưới, boong hạ выйти на палубу — đi ra boong "палуба", Hồ…
    483 byte (41 từ) - 20:48, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Định) IPA(ghi chú): [ɓɔŋ˧˥ həj˧˧] (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ɓɔŋ˦ həj˦˥] boong hây chúng tôi. Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt‎[[1][2]] (bằng tiếng Việt)…
    144 byte (41 từ) - 14:29, ngày 26 tháng 8 năm 2022
  • Định) IPA(ghi chú): [ɓɔŋ˧˥ məɯ˧˨] (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ɓɔŋ˦ məɯ˩] boong mầư chúng mày. Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt‎[[1][2]] (bằng tiếng Việt)…
    146 byte (41 từ) - 05:22, ngày 13 tháng 2 năm 2023
  • ponté Có boong. Embarcation pontée — tàu có boong "ponté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    219 byte (22 từ) - 06:49, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của палубный палубный (Thuộc về) Boong tàu, boong. "палубный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    218 byte (24 từ) - 20:48, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của однопалубный однопалубный (Có) Một boong. однопалубное судно — tàu thủy một boong "однопалубный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    299 byte (28 từ) - 19:58, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • fo'c'sle (Hàng hải) Phần trước của tàu dưới boong (cho thuỷ thủ ở). (Sử học) Phần boong ở mũi tàu. "fo'c'sle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    280 byte (34 từ) - 19:51, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • /ˈdɛ.kɜː/ Người trang sức; vật trang sức. Tàu, thuyền có boong. three decker — tàu ba boong Tầng xe búyt. double decker — xe búyt hai tầng "decker", Hồ…
    428 byte (44 từ) - 10:09, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • tᵊl.ˈbət/ Thùng đựng nước ngọt (trên boong tàu) (như) scuttle-cask. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Vòi uống nước (trên boong tàu). (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục)…
    465 byte (52 từ) - 07:04, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • səlµ;ù ˈfɔr.ˌkæ.səl/ (Hàng hải) Phần trước của tàu dưới boong (cho thuỷ thủ ở). (Sử học) Phần boong ở mũi tàu. "forecastle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    411 byte (47 từ) - 20:07, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • dekk gđ Sàn tàu, boong tàu. å spyle dekket Alle mann på dekk! Vỏ xe, lốp xe. Bilen har slitte dekk på bakhjulene. (1) dekksgutt gđ: Thủy thủ tập sự làm…
    936 byte (98 từ) - 10:28, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • nhiều Khả năng đi lại trên boong tàu đang bị sóng lắc lư. to find (get) one's sea-legs — quen với việc đi lại trên boong tàu đang bị sóng lắc lư "sea-legs"…
    328 byte (50 từ) - 16:30, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • /pɔ̃.taʒ/ pontage gđ /pɔ̃.taʒ/ (Quân sự) Sự bắc cầu tạm. Sự đóng boong; cách đóng boong (tàu thủy). "pontage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    529 byte (52 từ) - 06:48, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • single-deck Một boong; một sàn. "single-deck", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    138 byte (21 từ) - 11:06, ngày 23 tháng 9 năm 2006
  • ding-dong /ˈdɪŋ.ˈdɔŋ/ Tiếng binh boong (chuông). ding-dong & phó từ /ˈdɪŋ.ˈdɔŋ/ Đều đều như tiếng chuông kêu bính boong. Gay go, qua đi đối lại, đốp chát…
    578 byte (60 từ) - 11:48, ngày 6 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).