Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Cơ quan thụ cảm”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- không điều kiện. (phản ứng của cơ thể khi nhận được trực tiếp các kích thích thích hợp cơ quan thụ cảm tương ứng của cơ thể, mang tính bẩm sinh, di truyền…1 kB (175 từ) - 05:13, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- /ʁe.sɛp.tif/ Nhận cảm, thụ cảm. Capacité réceptive des organes sensitifs — khả năng nhận cảm giác của các cơ quan cảm giác Dễ thụ cảm (tác nhân hóa học…770 byte (60 từ) - 14:33, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- đài thu (Sinh vật học, sinh lý học) Nhận cảm, thụ cảm. Organe récepteur de l’oreille interne — cơ quan nhận cảm của tai trong récepteur gđ /ʁe.sɛp.tœʁ/…2 kB (195 từ) - 14:33, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- exteroreceptor Ngoại thụ quan (cơ quan nhận cảm giác bên ngoài). "exteroreceptor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…190 byte (25 từ) - 17:50, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- IPA: /rɪ.ˈsɛp.tɜː/ receptor /rɪ.ˈsɛp.tɜː/ Cơ quan nhận cảm, thụ quan. "receptor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…253 byte (28 từ) - 11:29, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- ) tính thụ cảm; khả năng thụ cảm. Réceptivité d’un organe — tính thụ cảm của một cơ quan Réceptivité à certaines maladies — khả năng thụ cảm đối với…792 byte (73 từ) - 14:34, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- 因 (thể loại Mục từ tiếng Quan Thoại)là lúc trời làm mất nước Sở, chi bằng thừa cơ hội này mà đánh lấy. 仁 Bởi, vì rằng. Lí Bạch 李白: Nhân quân thụ đào lí, Thử địa hốt phương phỉ 因君樹桃李, 此地忽芳菲…3 kB (501 từ) - 13:09, ngày 12 tháng 10 năm 2022
- (một sản phẩm, vật phẩm, sản vật) được khách hàng, người tiêu thụ mua vào từ một chỗ tiêu thụ, hệ thống, cửa hàng bán lẻ to sell up: Bán hết, phần lớn, hầu…10 kB (1.556 từ) - 23:59, ngày 10 tháng 10 năm 2022