Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • patroness /ˈpeɪ.trə.nəs/ Bà bảo trợ, bà đỡ đầu; bà chủ, bà bầu. Bà khách hàng quen (của một cửa hàng). Nữ thần bảo hộ. "patroness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    395 byte (44 từ) - 03:38, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • doors off: Cách vài nhà, cách vài buồng. at death's door: Bên ngưỡng cửa của thần chết, hấp hối, gần chết. to close the door upon: Làm cho không có khả…
    3 kB (381 từ) - 14:52, ngày 20 tháng 3 năm 2023
  • Tĩnh. Tĩnh về nhà, chừng nửa đêm có người mình mặc áo tía. Đầu đội mũ đỏ đến gõ cửa. Tĩnh mở cửa mời vào, người ấy bỏ mũ áo ra thì là một mỹ nhân, hỏi thì…
    956 byte (132 từ) - 00:01, ngày 13 tháng 12 năm 2015
  • vũ khí xin hàng. Hàng thì sống, chống thì chết. Hàng binh. Hàng thần. Hàng thư. Đầu hàng. Quy hàng. Chịu bất lực. Việc này thì tôi xin hàng. "hàng",…
    4 kB (424 từ) - 06:14, ngày 16 tháng 9 năm 2023
  • người đỡ đầu; ông chủ, ông bầu. (Trang trọng) Khách hàng (của một cửa hàng, thư viện,...). Thánh quan thầy, thánh bổn mệnh, thánh bản mệnh; thần thành hoàng…
    2 kB (214 từ) - 03:38, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • ngữ ven biển miền Bắc đã biến mất hoặc có nguy cơ tuyệt chủng cao kể từ đầu thế kỷ 20, để giời là hình thức đại diện của miền Bắc, mặc dù ngay cả hình…
    5 kB (624 từ) - 07:27, ngày 15 tháng 8 năm 2023
  • endeavour — tăng cường nỗ lực (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Làm căng thẳng tinh thần, làm căng thẳng đầu óc. "key", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    4 kB (407 từ) - 03:38, ngày 23 tháng 8 năm 2023
  • séc để trống a blank space — một quãng trống Trống rỗng; ngây ra, không có thần (cái nhìn...). a blank existence — một cuộc đời trống rỗng a blank look —…
    3 kB (292 từ) - 22:45, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • vậy thì khí số nhà Thương đã tận.(Tham khảo truyện "Phong Thần") Một dạng thể của nhà cửa. Nhà này chắc có lẽ hết vận rồi, mới nhìn đã thấy bế khí. Anh…
    2 kB (350 từ) - 14:39, ngày 21 tháng 1 năm 2024
  • Mĩ), (từ lóng) Người dễ bảo, người dễ sai khiến. (Định ngữ) Đột xuất, bất thần. snap debate — cuộc tranh luận đột xuất (Định ngữ), (từ Mĩ, nghĩa Mĩ), (từ…
    4 kB (498 từ) - 15:48, ngày 14 tháng 10 năm 2018
  • the house for somebody — trông nom nhà cửa cho ai to keep the cash — giữ két to keep a shop — quản lý một cửa hiệu Giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành…
    11 kB (1.338 từ) - 10:43, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • somebody — cắt đứt quan hệ với ai Phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà; phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà. to break out of prison — phá ngục mà ra; vượt ngục…
    10 kB (1.209 từ) - 02:56, ngày 9 tháng 10 năm 2022
  • lao. free of charge — không phải trả tiền no charge for admission — vào cửa không mất tiền list of charges — bảng giá (tiền) Sự gánh vác (một khoản phí…
    8 kB (963 từ) - 03:27, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • the house for somebody — trông nom nhà cửa cho ai to keep the cash — giữ két to keep a shop — quản lý một cửa hiệu Giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành…
    10 kB (1.334 từ) - 10:43, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ Thái tiếng Phu Thái. ปะตู๋บอง ― patū̌bxng ― cửa sổ (Bảng chữ Thái) ก, ข, ฃ, ค, ฅ, ฆ, ง, จ, ฉ, ช, ซ, ฌ, ญ, ฎ, ฏ, ฑ, ฒ, ณ,…
    16 kB (1.560 từ) - 16:18, ngày 20 tháng 9 năm 2023