Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • sanh 㕔: sảnh 偗: sảnh 靘: sảnh, tĩnh, tịnh 渹: sảnh, hoành, oanh 清: sảnh, thanh 厛: sảnh, sanh 眚: sảnh 㵾: sảnh, tịnh 廳: thính, sảnh 眚: sảnh 凊: sảnh (trợ giúp…
    2 kB (211 từ) - 23:43, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • sảnh đường Như sảnh "sảnh đường", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    171 byte (19 từ) - 14:51, ngày 3 tháng 9 năm 2023
  • thị sảnh Cũ Trụ sở cơ quan hành chính của thị xã hoặc thành phố. "thị sảnh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    268 byte (30 từ) - 01:43, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • tiêm 𦕢: thính 厅: thính, sảnh, thinh, sanh 铤: thính, đĩnh 倩: thính, sảnh, thanh, sai, thiến 颋: thính, đĩnh 凊: thính, thảnh, sảnh 庭: thính, đình 听: thính…
    2 kB (250 từ) - 01:31, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của магистрат магистрат gđ Tòa thị chính, thị sảnh, đô sảnh. "магистрат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    285 byte (27 từ) - 17:58, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • thinh 烃: kính, thinh, hĩnh 厅: thính, sảnh, thinh, sanh 鲭: chinh, thinh 鞓: thinh 桯: trình, doanh, thinh 廳: thính, sảnh, thinh, sanh 䯒: thinh, hành 䯕: thinh…
    1 kB (190 từ) - 01:08, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • муниципалитет муниципалитет gđ Tòa thị chính, thị sảnh, đô sảnh, tòa đốc lý. "муниципалитет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    342 byte (30 từ) - 18:31, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Các chữ Hán có phiên âm thành “sanh” 厅: thính, sảnh, thinh, sanh 錆: thương, sanh 檉: sanh 锖: sanh 撑: sanh, xanh 撐: sanh, xanh 䞓: sanh 鎗: thương, sang, sanh…
    4 kB (433 từ) - 15:32, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • “thanh” 菁: thanh, thiến, tinh 青: thanh, tịnh, thế 清: sảnh, thanh 鶄: thanh, tinh 倩: thính, sảnh, thanh, sai, thiến 圊: thanh 靑: thanh 声: thanh 聲: thanh…
    2 kB (259 từ) - 00:56, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • ấm lạnh Do chữ Ôn sảnh (Đông ôn hạ sảnh), ngọt bùi do chữ cam chỉ, ý nói làm con phải quạt nồng ấm lạnh và phụng dưỡng những thức ngon lành cho cha mẹ…
    404 byte (50 từ) - 08:48, ngày 24 tháng 9 năm 2011
  • Chuyển tự của вестибюль вестибюль gđ Gian ngoài, phòng ngoài, tiền sảnh. "вестибюль", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    284 byte (26 từ) - 13:01, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • rådhus gđ Tòa thị sảnh, tòa thị chánh, tòa hành chánh thành phố. Rådhuset her i byen ble bygget for 10 år siden. "rådhus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    389 byte (37 từ) - 14:31, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • 㣏: tĩnh, tịnh 靓: tịnh 青: thanh, tịnh, thế 靖: tĩnh, tịnh 静: tĩnh, tịnh 靘: sảnh, tĩnh, tịnh 靚: tịnh 竝: tịnh 靜: tranh, tĩnh, tịnh 淨: tịnh 併: tịnh, bính, tính…
    2 kB (277 từ) - 04:51, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈhɔl/ hall /ˈhɔl/ Phòng lớn, đại sảnh (trong các lâu đài). Lâu đài (của địa chủ). Phòng họp lớn, hội trường (để hội họp, hoà nhạc... ). Toà (thị…
    1 kB (123 từ) - 00:26, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • 𥑥: sành, xành, xanh, sinh Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự sánh sảnh sanh sành Đất nung có tráng men. Liễn sành. Bát sành. sành Thông thạo, có…
    673 byte (116 từ) - 23:29, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • có phiên âm thành “thiến” 菁: thanh, thiến, tinh 善: thiện, thiến 倩: thính, sảnh, thanh, sai, thiến 蒨: xuyến, khiếm, thiến 綪: tranh, khiếm, thiến 挭: thiến…
    2 kB (232 từ) - 16:30, ngày 12 tháng 7 năm 2018
  • Postes — sở bưu điện Hôtel d’un ambassadeur — tòa đại sứ Hôtel de ville — tòa thị sảnh "hôtel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    570 byte (48 từ) - 03:11, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • ingen entré Phòng trước, nhà trước, tiền sảnh. Han la paraplyen fra seg i entréen. "entré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    449 byte (44 từ) - 16:25, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 省: tểnh, tảnh, xển, sảnh, tỉnh, xỉnh, tịnh, xĩnh, tễnh 擤: hạnh, hanh, tỉnh, hỉnh 阱: tỉnh, tịnh 醒:…
    2 kB (230 từ) - 16:24, ngày 2 tháng 9 năm 2023
  • Nhà nghèo, từ nhỏ anh đã phải đi hầu một người có của. Sảnh đường mảng tiếng đò "nàng hầu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    650 byte (72 từ) - 08:22, ngày 14 tháng 1 năm 2021
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).