Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • gác (thể loại Danh từ)
    (Chp Nếu bạn biết tên đầy đủ của Chp, thêm nó vào danh sách này. ) ▲ Pham Thanh Long, Re: Blog, wiki, IRC, usenet "gác", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    2 kB (231 từ) - 00:06, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • 一等 (thể loại Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa)
    三國遺事 (Samguk Yusa): 一等下叱放一等肹除惡攴 chỉ đặt khoảng một, và lấy [khác] một Danh sách từ thế kỷ thứ mười hai Kê Lâm loại sự phiên âm từ này, không có phản xạ…
    5 kB (643 từ) - 12:49, ngày 28 tháng 4 năm 2023
  • pleonasm (thể loại Danh sách đếm được trong tiếng Anh)
    Vay mượn học tập từ tiếng Latinh Hậu kỳ pleonasmus < tiếng Hy Lạp cổ πλεονασμός (pleonasmós) < πλεονάζω (pleonázō, “trở nên thừa”) < πλείων (pleíōn, “thêm…
    920 byte (100 từ) - 02:22, ngày 7 tháng 5 năm 2023
  • (thể loại Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa)
    IPA(ghi chú): [ke̞ː] 慶 (kei) (けい) Khánh. ~300TCN, Mạnh Tử (孟子), “告子下”, Sách Mạnh Tử (孟子): 則有慶,慶以地 ち慶あり。慶するに地を以てす (tắc hữu khánh, khánh dĩ địa) tất vui…
    8 kB (1.174 từ) - 11:29, ngày 29 tháng 1 năm 2024
  • Н (thể loại Liên kết tiếng Chukot có liên kết wiki thừa)
    19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin ghi tiếng Soyot. Ном ― Nom ― Sách (Bảng chữ cái Kirin ghi tiếng Soyot) А а, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ё ё…
    84 kB (13.882 từ) - 08:13, ngày 22 tháng 2 năm 2024