Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Có phải bạn muốn tìm: di chỉ đông trung

  • (thể loại Mục từ tiếng Quảng Đông)
    Palladius: ди (di) IPA Hán học (ghi chú): /ti⁵¹/ Quảng Đông (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu)+ Việt bính: dai6 Yale: daih Bính âm tiếng Quảng Đông: dai6 Tiếng…
    651 byte (214 từ) - 02:17, ngày 23 tháng 10 năm 2022
  • này trong chữ Nôm 豸: dãi, trễ, sải, chải, chạy, giại, trãi, trĩ, giải, chậy, trải, trại, giãi, trỉ 𧼋: chạy 沚: chảy, chạy, chay, chẩy, thử, chỉ, sạch…
    4 kB (442 từ) - 12:52, ngày 8 tháng 12 năm 2022
  • trong (nơi chốn, không gian...). in the room — trong phòng in the Soviet Union — ở Liên Xô in the sky — trong bầu trời in the crowed — trong đám đông
    10 kB (1.324 từ) - 05:21, ngày 13 tháng 10 năm 2023
  • mang. (tục ngữ) Vật dùng làm thuốc đông y. Cay đắng chàng ôi, vị quế chi (Hồ Xuân Hương) Từ dùng trong đông y để chỉ dạ dày. Thuốc bổ vị. những người được…
    4 kB (476 từ) - 07:36, ngày 7 tháng 8 năm 2022
  • shift (thể loại Từ mang nghĩa hiếm dùng trong tiếng Anh)
    Sự thay đổi vị trí bàn tay (trên phím đàn pianô). (thể dục, thể thao) Sự di chuyển vị trí (của hàng hậu vệ bóng đá). (cổ) Sự thay quần áo. (cổ) Áo sơ…
    3 kB (378 từ) - 08:55, ngày 20 tháng 7 năm 2023
  • la (thể loại Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết)
    La. (Âm nhạc) A. la maggiore la minore ▲ Giuseppe Patota (2002) Lineamenti di grammatica storica dell'italiano (bằng tiếng Ý), Bologna: il Mulino, →ISBN…
    13 kB (1.129 từ) - 02:53, ngày 12 tháng 1 năm 2024
  • viết từ này trong chữ Nôm 揩: khai, khải, day 𨃌: giày, trì, day 低: đay, đê, đây, day 𢴐: rời, day 厓: nhai, day 崖: nhai, day 移: dời, rơi, di, dê, dầy, rời…
    7 kB (954 từ) - 14:53, ngày 8 tháng 4 năm 2024
  • dans un legs — cho ai một phần di sản Il a pris la principale part dans cette négociation — ông đã dự phần chính trong cuộc thương lượng đó à part — riêng…
    7 kB (870 từ) - 17:07, ngày 4 tháng 1 năm 2021
  • dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Papiamento, tên là chữ eñe. aña năm (thời gian) Chữ in hoa Ñ Fundashon pa Planifikashon di Idioma (2009)…
    19 kB (1.937 từ) - 21:57, ngày 25 tháng 9 năm 2023
  • A (thể loại Di truyền học/Đa ngữ)
    dòng điện. (di truyền học) Viết tắt 1 chữ cái IUPAC của adenine trongdi truyền. (biochemistry) Ký hiệu 1 chữ cái IUPAC của alanine trong protein. Đồng…
    36 kB (5.499 từ) - 05:15, ngày 14 tháng 3 năm 2024