Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • checker (số nhiều cash checkers) Người kinh doanh theo mô hình đổi chi phiếu, hối phiếu, phiếu gửi tiền của khách hàng (rồi đưa tiền cho họ) để lấy lời.…
    308 byte (31 từ) - 00:29, ngày 14 tháng 5 năm 2016
  • cách viết hoặc gốc từ tương tự vờn vốn Tiền gốc bỏ vào một cuộc kinh doanh. Các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (PVKhải Nếu bạn biết tên đầy đủ của…
    1 kB (219 từ) - 08:45, ngày 16 tháng 2 năm 2019
  • barracks Trại lính; doanh trại. As punishment, the men were confined to barracks. Mọi người bị trừng phạt, không được phép ra khỏi doanh trại. There used…
    795 byte (129 từ) - 21:17, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • leverage (thể loại Kinh doanh)
    đã mất phần lớn các ảnh hưởng chính trị của họ trong Quốc hội. leverage (Chủ yếu  Mỹ; chủ yếu kinh doanh; không nên dùng) Dùng, sử dụng; lợi dụng. They…
    1 kB (201 từ) - 10:18, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • branch off (away): Tách ra, phân nhánh. to branch out: Bỏ nhiều vốn ra kinh doanh; mở rộng các chi nhánh. branch Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ…
    1 kB (132 từ) - 23:49, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • history — những danh nhân trong lịch sử Dòng họ. the last of the Mac Donalds' name — người cuối cùng của dòng họ Mác-Đô-nan to give it a name: Muốn (uống…
    3 kB (397 từ) - 10:32, ngày 20 tháng 5 năm 2018
  • thấy lo sợ, hãi hùng. Kinh Dịch: Quyển sách triết học cổ Trung Hoa. Kinh doanh: Chỉ công việc liên quan đến sản xuất, buôn bán, dịch vụ để kiếm lãi. Kinh…
    7 kB (963 từ) - 08:32, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • kinh doanh, cơ sở thương mại của mình hoặc cổ phần, phần đóng góp, phần chung vốn của mình trong một công ty, hãng, cửa hàng, cơ sở kinh doanh, cơ sở…
    10 kB (1.556 từ) - 23:59, ngày 10 tháng 10 năm 2022
  • anh ấy giao công việc kinh doanh cho người bạn Doanh thu, mua ra bán vào. they turned over 1,000,000d last week — tuần trước họ mua ra bán vào đến một triệu…
    12 kB (1.609 từ) - 10:36, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • (thể loại Họ tiếng Trung Quốc)
    guó lì mín  ―  có lợi cho đất nước và nhân dân 國營/国营  ―  guóyíng  ―  quốc doanh 子曰:「道千乘之國,敬事而信,節用而愛人,使民以時。」 [văn ngôn, phồn.] 子曰:「道千乘之国,敬事而信,节用而爱人,使民以时。」…
    4 kB (749 từ) - 02:36, ngày 26 tháng 2 năm 2023