Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • trong. Hồ chứa nước. Quặng chứa kim loại quý. Sự việc chứa đầy mâu thuẫn. Sức chứa. Cất giấu hoặc để cho ở trong nhà một cách bất hợp pháp. Chứa hàng lậu…
    1 kB (172 từ) - 04:28, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • tương tự Chứa Chan chứa chan Quá đầy do chứa nhiều đến mức tràn ra. Chị. Dậu lại chứa chan nước mắt (Tắt đèn) . Mưa nhiều ao hồ chứa chan nước. (Tình cảm)…
    1.014 byte (116 từ) - 04:28, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • bài viết về: nước ngọt nước ngọt Nước chứa ít muối, không có vị mặn, như nước sông, hồ. Nước có pha đường để giải khát. "nước ngọt", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    435 byte (45 từ) - 18:34, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • vannmagasin gđ Hồ chứa nước. magasin…
    315 byte (6 từ) - 16:22, ngày 3 tháng 10 năm 2023
  • nước giải khát nước hàng nước hoa nước khoáng nước kiệu nướcnước lèo nước lên nước lọc nước lợ nước máy nước mắm nước mắt nước mẹ nước miếng nước
    8 kB (696 từ) - 15:03, ngày 14 tháng 9 năm 2023
  • Chuyển tự của водохранилище водохранилище gt Bể chứa nước, hồ chứa nước. "водохранилище", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    315 byte (26 từ) - 13:15, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈrɛ.zə.ˌvwɑːr/ reservoir /ˈrɛ.zə.ˌvwɑːr/ Hồ chứa nước; bể chứa nước; đồ chứa (chất lỏng). Kho, kho dự trữ, nguồn. a reservoir of knowledge — kho…
    797 byte (63 từ) - 09:27, ngày 6 tháng 10 năm 2022
  • xe bể chứa, xe két, ô tô két. (водохранилище) [cái] bể chứa nước, hồ chứa nước. "цистерна", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    620 byte (60 từ) - 03:15, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • nước mềm Nước không có chứa muối can-xi và ma-giê. Nước mưa là một thứ nước mềm. "nước mềm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    282 byte (34 từ) - 08:43, ngày 26 tháng 9 năm 2011
  • nước cứng Nướcchứa muối can-xi và ma-giê, giặt với xà phòng không có bọt. Tiếng Anh: hard water "nước cứng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    356 byte (37 từ) - 08:48, ngày 26 tháng 9 năm 2011
  • водоём gđ Thủy vực, hồ chứa nước. "водоём", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    208 byte (21 từ) - 13:15, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • ngậm nước (Hóa học) Nói những tinh thể của những chất mà phân tử có chứa một số phân tử nước nhất định. Hay còn gọi Hidrat hóa: muối kết tinh (tinh thể…
    739 byte (83 từ) - 08:36, ngày 30 tháng 9 năm 2011
  • Thùng chứa nước, bể chứa nước (ở trên nóc nhà). Bể chứa, bình chứa. the cistern of a barometer — bình (chứa) thuỷ ngân của phong vũ biểu "cistern", Hồ Ngọc…
    429 byte (47 từ) - 04:42, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • khô đã mục. khô Chứa ít nước hoặc không chứa nước, không giữ nước nữa. Ruộng khô vì hạn hán. Phơi chỗ nắng cho mau khô. Chứa ít hơi nước. Trời khô. Khí…
    1 kB (187 từ) - 05:03, ngày 10 tháng 4 năm 2022
  • hũ 壼: hồ, hũ, khốn hồ (Địa lý) Nơi trũng ở trong đất liền, sâu và rộng, chứa nước thường là ngọt. Hồ Hoàn Kiếm Hồ Tây ở Hà Nội Xây hồ bán nguyệt cho nàng…
    5 kB (548 từ) - 16:12, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • водоносный водоносный свободный горизонт Tầng chứa nước tự do, tầng chứa nước không áp. "водоносный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    305 byte (31 từ) - 13:15, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • soda-fountain Thùng hơi chứa nước xô-đa. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Quần hàng có thùng hơi chứa nước xô-đa. "soda-fountain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    305 byte (36 từ) - 07:11, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • ngân khố Kho chứa tiền của Nhà nước. Cơ quan trông nom, quản lý tiền bạc của một nước. "ngân khố", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    303 byte (34 từ) - 17:14, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • gc /fɔ̃.tɛn/ Nguồn nước, mạch nước. Đài nước, máy nước. Vại chứa nước; thùng nước (có vòi). Fontaine de porcelaine — vại sứ chứa nước (Nghĩa bóng) Nguồn…
    792 byte (66 từ) - 07:24, ngày 29 tháng 10 năm 2023
  • hợp) . Chất chứa nhiều vitamin. Nước sinh tố (nước hoa quả, dùng làm nước giải khát). Cối xay sinh tố (xay nước sinh tố). "sinh tố", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    413 byte (49 từ) - 18:23, ngày 10 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).