Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Hợp kim hàn”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- 焊料 Bính âm:hánliào hợp kim (để) hàn, chất hàn Tiếng Anh: solder…167 byte (13 từ) - 05:03, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- que hàn Que bằng hợp kim, dùng để hàn. "que hàn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…198 byte (24 từ) - 10:07, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- đèn xì Dụng cụ dùng để hàn hoặc cắt kim loại, có chứa hỗn hợp khí cháy, đốt thành ngọn lửa có độ nóng rất caọ. "đèn xì", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…345 byte (41 từ) - 11:33, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- /ˈsɑː.dɜː/ Hợp kim (để) hàn, chất hàn. hard solder — chất hàn cứng soft solder — chất hàn mềm Sự hàn. (Nghĩa bóng) Người hàn gắn, vật hàn gắn. solder…2 kB (189 từ) - 19:34, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- tổ hợp) . Tiền do cơ quan nghiệp vụ thu vào hay phát ra. Người phát ngân. Giấy chuyển ngân. Thu ngân. Tên một thứ kim loại quý (xem bạc) (銀). Kim ngân…3 kB (342 từ) - 09:00, ngày 24 tháng 4 năm 2022
- 入岁 — thu nhập một năm 入不敷出 — thu không đủ chi Hợp, thích ứng với. 入时 — hợp thời 入情入理 — hợp tình hợp lý đi vào 出 入 Nhập thanh (một trong bốn thanh điệu…2 kB (211 từ) - 12:06, ngày 9 tháng 2 năm 2023
- kiền, can, càn 干: cán, kiền, can, càn 玕: can 犴: can, ngan, hãn, ngạn 虷: hàn, can 筸: cao, can 乹: kiền, can, càn 矸: can, ngạn 倝: cán, kiền, can, càn 桿:…8 kB (1.015 từ) - 06:18, ngày 10 tháng 10 năm 2023
- params in call to Bản mẫu:Han etym: bronze=漢-bronze-warring.svg Bính âm: hàn (han4) Wade–Giles: han4 漢 Sông Hán. Người Hán. Tiếng Trung Quốc. 漢字 - chữ…1 kB (111 từ) - 13:08, ngày 10 tháng 4 năm 2023