Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • 石膏 (thể loại Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA)
    Quan thoại (Tiêu chuẩn) (Bính âm): shígāo (Chú âm phù hiệu): ㄕˊ ㄍㄠ (Đông Can, Chữ Kirin và Wiktionary): шыго (šɨgo, I-II) Quảng Đông (Việt bính): sek6…
    647 byte (242 từ) - 14:46, ngày 25 tháng 1 năm 2023
  • (thể loại tự chữ Hán không có tứ giác hiệu mã)
    hiệu): ㄌㄞˊ Quảng Đông (Việt bính): loi4 Quan thoại (Hán ngữ tiêu chuẩn)+ Bính âm]: lái Chú âm phù hiệu: ㄌㄞˊ Tongyong Pinyin: lái Wade–Giles: lai2 Yale: lái…
    5 kB (740 từ) - 03:32, ngày 4 tháng 4 năm 2024
  • (thể loại tự chữ Hán không có tứ giác hiệu mã)
    soa (Triều Châu, Peng'im): sê1 / sa1 Quan thoại (Hán ngữ tiêu chuẩn)+ Bính âm]: shā Chú âm phù hiệu: ㄕㄚ Tongyong Pinyin: sha Wade–Giles: sha1 Yale: shā…
    4 kB (753 từ) - 04:57, ngày 5 tháng 8 năm 2023
  • (thể loại tự chữ Hán không có tứ giác hiệu mã)
    Mân Nam (Triều Châu, Peng'im): zong2 Quan thoại (Hán ngữ tiêu chuẩn)+ Bính âm]: zhǒng Chú âm phù hiệu: ㄓㄨㄥˇ Tongyong Pinyin: jhǒng Wade–Giles: chung3 Yale:…
    5 kB (809 từ) - 16:21, ngày 9 tháng 9 năm 2023
  • (thể loại tự chữ Hán không có tứ giác hiệu mã)
    PFS): yîn Mân Nam (POJ): in / ian Quan thoại (Hán ngữ tiêu chuẩn)+ Bính âm]: yīn Chú âm phù hiệu: ㄧㄣ Tongyong Pinyin: yin Wade–Giles: yin1 Yale: yīn…
    5 kB (939 từ) - 02:45, ngày 9 tháng 5 năm 2023
  • (thể loại tự chữ Hán không có tứ giác hiệu mã)
    (KIOG), tứ giác hiệu mã 40014, hình thái ⿰厷隹) Chữ Latinh Phiên âm Hán-Việt: hùng Khang Hi từ điển: tr. 1365, tự 12 Đại Hán-Hòa từ điển: tự 41972 Dae…
    6 kB (829 từ) - 06:33, ngày 22 tháng 9 năm 2023
  • A (thể loại hiệu nguyên tố hóa học)
    thoại (Bính âm): jiān (jian1) (Chú âm phù hiệu): ㄐㄧㄢ Quảng Đông (Việt bính): jin1 Quan thoại (Hán ngữ tiêu chuẩn)+ Bính âm]: jiān Chú âm phù hiệu: ㄐㄧㄢ Tongyong…
    36 kB (5.499 từ) - 05:15, ngày 14 tháng 3 năm 2024
  • (thể loại tự chữ Hán không có tứ giác hiệu mã)
    tứ giác hiệu mã 72230, hình thái ⿸𠂆⿰厶㇏ hoặc ⿻𤓰丶) Chữ Latinh Phiên âm Hán-Việt: qua Khang Hi từ điển: tr. 746, tự 1 Đại Hán-Hòa từ điển: tự 21371…
    7 kB (847 từ) - 16:18, ngày 11 tháng 10 năm 2023
  • (thể loại tự chữ Hán không có tứ giác hiệu mã)
    (NQLMI), tứ giác hiệu mã 27136, hình thái ⿱解虫) Chữ Latinh Phiên âm Hán-Việt: giải Khang Hi từ điển: tr. 1098, tự 49 Đại Hán-Hòa từ điển: tự 33668 Dae…
    7 kB (810 từ) - 05:30, ngày 7 tháng 11 năm 2023