Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Ký hiệu ngữ âm tiếng Trung tiêu chuẩn II”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- 石膏 (thể loại Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA)Quan thoại (Tiêu chuẩn) (Bính âm): shígāo (Chú âm phù hiệu): ㄕˊ ㄍㄠ (Đông Can, Chữ Kirin và Wiktionary): шыго (šɨgo, I-II) Quảng Đông (Việt bính): sek6…647 byte (242 từ) - 14:46, ngày 25 tháng 1 năm 2023
- 淶 (thể loại Ký tự chữ Hán không có tứ giác hiệu mã)hiệu): ㄌㄞˊ Quảng Đông (Việt bính): loi4 Quan thoại (Hán ngữ tiêu chuẩn)+ Bính âm]: lái Chú âm phù hiệu: ㄌㄞˊ Tongyong Pinyin: lái Wade–Giles: lai2 Yale: lái…5 kB (740 từ) - 03:32, ngày 4 tháng 4 năm 2024
- 紗 (thể loại Ký tự chữ Hán không có tứ giác hiệu mã)soa (Triều Châu, Peng'im): sê1 / sa1 Quan thoại (Hán ngữ tiêu chuẩn)+ Bính âm]: shā Chú âm phù hiệu: ㄕㄚ Tongyong Pinyin: sha Wade–Giles: sha1 Yale: shā…4 kB (753 từ) - 04:57, ngày 5 tháng 8 năm 2023
- 踵 (thể loại Ký tự chữ Hán không có tứ giác hiệu mã)Mân Nam (Triều Châu, Peng'im): zong2 Quan thoại (Hán ngữ tiêu chuẩn)+ Bính âm]: zhǒng Chú âm phù hiệu: ㄓㄨㄥˇ Tongyong Pinyin: jhǒng Wade–Giles: chung3 Yale:…5 kB (809 từ) - 16:21, ngày 9 tháng 9 năm 2023
- 姻 (thể loại Ký tự chữ Hán không có tứ giác hiệu mã)PFS): yîn Mân Nam (POJ): in / ian Quan thoại (Hán ngữ tiêu chuẩn)+ Bính âm]: yīn Chú âm phù hiệu: ㄧㄣ Tongyong Pinyin: yin Wade–Giles: yin1 Yale: yīn…5 kB (939 từ) - 02:45, ngày 9 tháng 5 năm 2023
- 雄 (thể loại Ký tự chữ Hán không có tứ giác hiệu mã)(KIOG), tứ giác hiệu mã 40014, hình thái ⿰厷隹) Chữ Latinh Phiên âm Hán-Việt: hùng Khang Hi từ điển: tr. 1365, ký tự 12 Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 41972 Dae…6 kB (829 từ) - 06:33, ngày 22 tháng 9 năm 2023
- A (thể loại Ký hiệu nguyên tố hóa học)thoại (Bính âm): jiān (jian1) (Chú âm phù hiệu): ㄐㄧㄢ Quảng Đông (Việt bính): jin1 Quan thoại (Hán ngữ tiêu chuẩn)+ Bính âm]: jiān Chú âm phù hiệu: ㄐㄧㄢ Tongyong…36 kB (5.499 từ) - 05:15, ngày 14 tháng 3 năm 2024
- 瓜 (thể loại Ký tự chữ Hán không có tứ giác hiệu mã)tứ giác hiệu mã 72230, hình thái ⿸𠂆⿰厶㇏ hoặc ⿻𤓰丶) Chữ Latinh Phiên âm Hán-Việt: qua Khang Hi từ điển: tr. 746, ký tự 1 Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 21371…7 kB (847 từ) - 16:18, ngày 11 tháng 10 năm 2023
- 蟹 (thể loại Ký tự chữ Hán không có tứ giác hiệu mã)(NQLMI), tứ giác hiệu mã 27136, hình thái ⿱解虫) Chữ Latinh Phiên âm Hán-Việt: giải Khang Hi từ điển: tr. 1098, ký tự 49 Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 33668 Dae…7 kB (810 từ) - 05:30, ngày 7 tháng 11 năm 2023