Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Kỷ luật lao động”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- discipline (thể loại Ngoại động từ)si.plin/ Kỷ luật. Esprit de discipline — tinh thần kỷ luật Discipline de travail — kỷ luật lao động Conseil de discipline — hội đồng kỷ luật Môn học.…2 kB (204 từ) - 12:01, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- Relâchement de la discipline — sự buông lỏng kỷ luật Relâchement dans le travail — sự lỏng lẻo trong lao động (Thân mật) Sự lỉ lỏng. Sự thả. Relâchement…964 byte (88 từ) - 12:18, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- ʃən/ relaxation /ˌri.ˌlæk.ˈseɪ.ʃən/ Sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giãn ra (kỷ luật, gân cốt... ). Sự dịu đi, sự bớt căng thẳng. relaxation of world tension…2 kB (173 từ) - 19:34, ngày 18 tháng 3 năm 2018
- bị (thể loại Động từ)cướp tức là "được" công an công an bắt là "may" cho nó. bị kỷ luật cũng tương tự như được kỷ luật. sĩ quan chế độ cũ bị bắt đi học tập cải tạo. Từ "bị" xét…4 kB (566 từ) - 11:34, ngày 9 tháng 9 năm 2023
- break (thể loại Ngoại động từ)break — không ngừng (Ngôn ngữ nhà trường) Giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao. Sự cắt đứt (quan hệ), sự tuyệt giao. to make a break with somebody — cắt…10 kB (1.209 từ) - 02:56, ngày 9 tháng 10 năm 2022