Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • discipline (thể loại Ngoại động từ)
    si.plin/ Kỷ luật. Esprit de discipline — tinh thần kỷ luật Discipline de travail — kỷ luật lao động Conseil de discipline — hội đồng kỷ luật Môn học.…
    2 kB (204 từ) - 12:01, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Relâchement de la discipline — sự buông lỏng kỷ luật Relâchement dans le travail — sự lỏng lẻo trong lao động (Thân mật) Sự lỉ lỏng. Sự thả. Relâchement…
    964 byte (88 từ) - 12:18, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • ʃən/ relaxation /ˌri.ˌlæk.ˈseɪ.ʃən/ Sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giãn ra (kỷ luật, gân cốt... ). Sự dịu đi, sự bớt căng thẳng. relaxation of world tension…
    2 kB (173 từ) - 19:34, ngày 18 tháng 3 năm 2018
  • bị (thể loại Động từ)
    cướp tức là "được" công an công an bắt là "may" cho nó. bị kỷ luật cũng tương tự như được kỷ luật. sĩ quan chế độ cũ bị bắt đi học tập cải tạo. Từ "bị" xét…
    4 kB (566 từ) - 11:34, ngày 9 tháng 9 năm 2023
  • break (thể loại Ngoại động từ)
    break — không ngừng (Ngôn ngữ nhà trường) Giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao. Sự cắt đứt (quan hệ), sự tuyệt giao. to make a break with somebody — cắt…
    10 kB (1.209 từ) - 02:56, ngày 9 tháng 10 năm 2022