Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • Việt có bài viết về: quân chủ chuyên chế quân chủ chuyên chế (chế độ) quân chủ trong đó quyền của vua không có giới hạn và không chịu một sự kiểm tra…
    444 byte (77 từ) - 13:20, ngày 1 tháng 12 năm 2023
  • súng không giật Loại vũ khí nhỏ do cục quân giới của Việt-Nam chế ra trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, dùng để phóng những tên lửa nhỏ. "súng không giật"…
    386 byte (46 từ) - 07:06, ngày 27 tháng 9 năm 2011
  • tuyệt vọng Mất hết, không còn hi vọng gì nữa. Quân đội Pháp chiến đấu tuyệt vọng ở Điện Biên Phủ nên phải ra hàng. "tuyệt vọng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    335 byte (40 từ) - 12:03, ngày 9 tháng 3 năm 2023
  • thân làm tiêu chuẩn. Quân tử mười năm báo thù chưa muộn. Nghĩa đen, “Không bao giờ là quá muộn để người cao thượng trả thù.” Quân tử nhất ngôn. Nghĩa đen…
    3 kB (403 từ) - 14:44, ngày 12 tháng 12 năm 2022
  • flotte (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    tàu, hạm đội. Flotte de pêche — đoàn tàu đánh cá Hải quân. La flotte française — hải quân Pháp (Thông tục) Nước, mưa. Il tombe de la flotte — trời mưa…
    858 byte (73 từ) - 19:43, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • aviation (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    hàng không vận tải (Quân sự) Không quân. Base d’aviation — căn cứ không quân Aviation de combat — không quân chiến đấu Aviation de chasse — không quân khu…
    1 kB (134 từ) - 20:16, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • Chiến thuật lấy ít đánh nhiều. Bộ phận của nghệ thuật quân sự, nghiên cứu quy luật, phương pháp chuẩn bị và tiến hành chiến đấu. Nắm vững chiến thuật…
    1.008 byte (101 từ) - 03:58, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • hải quân tàu hải quân Loại tàu thủy dành cho hải quân với mục đích thực thi nhiệm vụ, đảm bảo được mức an toàn trong ngành hàng hải. Tàu Hải quân Hoàng…
    536 byte (45 từ) - 11:32, ngày 10 tháng 12 năm 2023
  • franc-tireur (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    /fʁɑ̃.ti.ʁœʁ/ franc-tireur gđ /fʁɑ̃.ti.ʁœʁ/ Quân du kích (Pháp). (Nghĩa bóng) Người hành động lẻ (không theo kỷ luật của một nhóm). "franc-tireur", Hồ…
    455 byte (42 từ) - 20:38, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • nhà trường. Kỷ luật quân đội.. Kỷ luật sắt.. Kỷ luật chặt chẽ, nghiêm minh.. Thi hành kỷ luật.. Trừng phạt một người không theo pháp luật của. Nhà nước…
    780 byte (86 từ) - 09:11, ngày 10 tháng 1 năm 2024
  • martial (“quân sự”). court-martial (số nhiều courts-martial) (Pháp lý, quân sự) Tòa án quân sự. (Pháp lý, quân sự) Việc xét xử trước tòa án quân sự. court-martial…
    680 byte (105 từ) - 08:06, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • civil (thể loại Luật pháp)
    IPA: /ˈsɪ.vəl/ civil ( không so sánh được) (Thuộc) công dân. civil rights — quyền công dân (Thuộc) thường dân (trái với quân đội). (Thuộc) Bên đời (trái…
    3 kB (260 từ) - 04:45, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • réserve (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    thực phẩm dự trữ+ (quân sự) dự bị En réserve — để dành, dự trữ Garder quelque chose en réserve — để dành cái gì Sans réserve — không hạn chế, hoàn toàn…
    2 kB (265 từ) - 14:44, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • ˈtætʃt/ Không bị kiềm chế, không bị trói buộc, không bị ràng buộc; rảnh. unattached young lady — cô gái chưa đính hôn với người nào cả (Pháp lý) Không bi tịch…
    609 byte (74 từ) - 05:14, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • defaulter /dɪ.ˈfɔl.tɜː/ (Pháp lý) Người vắng mặt (không ra hầu toà). (Pháp lý) Người không trả nợ được, người vỡ nợ; người không trả nợ đúng kỳ hạn. Người…
    805 byte (87 từ) - 10:40, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • constitutionnel (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    n'est pas constitutionnelle — một đạo luật không hợp hiến pháp Lập hiến. Monarchie constitutionnelle — nền quân chủ lập hiến Anticonstitutionnel, inconstitutionnel…
    881 byte (62 từ) - 06:58, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • manoeuvre (thể loại Quân sự)
    manoeuvre, manœuvre ( Anh) (Kỹ thuật) Thao tác, thủ pháp. (Quân sự) Thao diễn, diễn tập. Vận động (quân đội, đội tàu) theo kế hoạch. (Nghĩa bóng) Dùng thủ…
    901 byte (116 từ) - 10:01, ngày 2 tháng 8 năm 2018
  • non-combattant (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    non-combattant /nɔ̃.kɔ̃.ba.tɑ̃/ (Quân sự) Không chiến đấu. non-combattant gđ /nɔ̃.kɔ̃.ba.tɑ̃/ (Quân sự) Quân không chiến đấu (như thầy thuốc, nhân viên…
    818 byte (52 từ) - 17:56, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • réfractaire (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    réfractaire gđ /ʁe.fʁak.tɛʁ/ (Sử học) Người trốn lính. Người không chịu làm quân dịch (thời Pháp bị Đức chiếm đóng). "réfractaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    1 kB (74 từ) - 14:38, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • tự do (thể loại Danh từ tiếng Việt không có loại từ)
    xã hội - chính trị. Một dân tộc tự do. Không bị lực lượng ngoại xâm chiếm đóng. Rút quân ra vùng tự do. Không bị cấm đoán, hạn chế vô lí trong hoạt động…
    2 kB (259 từ) - 15:54, ngày 2 tháng 9 năm 2023
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).