Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Đang xem các kết quả cho khai điện. Không tìm thấy kết quả nào cho Khay điêng.

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • khai diễn Bắt đầu diễn một cuộc vui. Khai diễn một vở kịch mới. "khai diễn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    253 byte (29 từ) - 08:05, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • 중전 (Jung Jeon) Trung điện Vợ của vua Triều Tiên. Để ngồi lên được vị trí Trung điện, Triệu Quý Nhân đã tìm mọi cách để hãm hại kế phi nhỏ tuổi. Vương phi…
    373 byte (34 từ) - 15:34, ngày 23 tháng 12 năm 2016
  • phương kiểm soát. Bắt liên lạc được với đường dây. Hệ thống liên lạc không công khai, chuyên thực hiện những việc phi pháp. Đường dây buôn lậu xăng dầu.…
    544 byte (59 từ) - 11:30, ngày 20 tháng 11 năm 2022
  • điện tín Truyền tin bằng điện lực. dây thép…
    203 byte (9 từ) - 15:08, ngày 14 tháng 10 năm 2018
  • bếp điện Rau (quả) dễ nấu nhừ. (Từ lóng) Người giả mạo, người khai gian. cooker of accounts — người giả mạo sổ sách, người chữa sổ sách, người khai gian…
    565 byte (61 từ) - 07:28, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • cúp điện tắt điện Diễn tả tình trạng mất điện
    250 byte (10 từ) - 09:28, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • époque héroïque — thời kỳ xa xưa; thời kỳ sơ khai Les temps héroïques du cinéma — thời kỳ sơ khai của điện ảnh Lâche "héroïque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    1.014 byte (88 từ) - 03:07, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • cung điện Là một căn nhà rất to lớn và thường thì được các vua chúa, người có chức, người có quyền ở tiếng Anh: castle…
    460 byte (26 từ) - 09:00, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • opening (thể loại Mục từ sơ khai)
    IPA: /ˈoʊ.pə.niɳ/ opening /ˈoʊ.pə.niɳ/ Khe hở, lỗ. Sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc; phần đầu. Những nước đi đầu (đánh cờ). Cơ hội, dịp tốt, hoàn cảnh thuận…
    1 kB (167 từ) - 06:47, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • điện thoại di động là một cái điện thoại nhỏ gọn, có thể bỏ túi.…
    326 byte (15 từ) - 11:31, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • điện châm Phép châm bằng kim có dòng điện với cường độ thích hợp chạy qua, theo đông y. châm cứu…
    271 byte (21 từ) - 16:04, ngày 1 tháng 5 năm 2023
  • utilities — những ngành phục vụ công cộng (điện, nước...) Công khai. to make a public protest — phản đối công khai to give something public utterance — công…
    1 kB (142 từ) - 04:30, ngày 4 tháng 7 năm 2017
  • điện hạ Tôn xưng vương hầu, thái tử, trữ quân.…
    201 byte (10 từ) - 19:59, ngày 16 tháng 12 năm 2020
  • thư điện tử thư gửi qua mạng. email Tiếng Anh: email Tiếng Pháp: courriel…
    261 byte (14 từ) - 17:28, ngày 17 tháng 1 năm 2023
  • Việt điện (văn chương) cõi Việt. Vùng phía Nam Ngũ Lĩnh.…
    211 byte (11 từ) - 08:30, ngày 8 tháng 1 năm 2021
  • nhạc điện tử Một thể loại nhạc sử dụng các thiết bị điện tử hoặc phần mềm để tạo ra nhạc. Tiếng Anh: electronic music…
    349 byte (25 từ) - 00:49, ngày 15 tháng 9 năm 2020
  • chiếu bóng Điện ảnh.…
    153 byte (4 từ) - 10:16, ngày 10 tháng 2 năm 2019
  • dây thép Điện tín.…
    148 byte (4 từ) - 15:08, ngày 14 tháng 10 năm 2018
  • hydraulic tubine — tuabin nước hydraulic generator — máy thuỷ điện hydraulic mining — sự khai mỏ bằng sức nước Cứng trong nước. hydraulic cement — xi măng…
    608 byte (62 từ) - 02:42, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • hiđrô không có chất kết dính. Sách này dùng giấy rất trắng Tờ kê khai việc gì. Giấy khai sinh. Giấy thông thành. Giấy chứng nhận nói chung. Đưa cho công…
    4 kB (356 từ) - 06:03, ngày 25 tháng 11 năm 2022
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).