Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • tiếng Việt có bài viết về: tiếng Việt tiếng (ngôn ngữ) + Việt tiếng Việt Ngôn ngữ của dân tộc Việt (Kinh), là ngôn ngữ chính thức của nước Việt Nam, có…
    2 kB (207 từ) - 14:33, ngày 5 tháng 10 năm 2023
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: Kinh Kinh Tên gọi của một trong số 54 dân tộc sống trên lãnh thổ Việt Nam. Ngôn ngữ của dân tộc Kinh. "Kinh", Hồ Ngọc Đức…
    316 byte (44 từ) - 11:13, ngày 3 tháng 5 năm 2017
  • Việt có bài viết về: kinh Các chữ Hán có phiên âm thành “kinh” 驚: kinh 荊: kinh 荆: kinh 经: kinh 經: kinh 痙: kinh 痉: kinh 惊: kinh 京: kinh 涇: kính, kinh 荆:…
    7 kB (963 từ) - 08:32, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Nam Kinh Một thành phố lớn ở tỉnh Giang Tô, Trung Quốc.…
    189 byte (12 từ) - 08:35, ngày 12 tháng 1 năm 2022
  • hãi kinh Kinh hãi, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam "kinh hãi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    445 byte (62 từ) - 13:58, ngày 9 tháng 8 năm 2023
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: Việt Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự viết Việt Một tên gọi khác của dân tộc Kinh. (thuộc) Việt Nam. Từ Tiếng Trung…
    353 byte (54 từ) - 01:39, ngày 10 tháng 7 năm 2023
  • hai kinh Tức Bắc KinhNam Kinh (Trung Quốc). "hai kinh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    206 byte (25 từ) - 04:44, ngày 25 tháng 9 năm 2011
  • Dương Kinh Một quận thuộc thành phố Hải Phòng, Việt Nam.…
    196 byte (11 từ) - 01:45, ngày 16 tháng 5 năm 2019
  • Cái Kinh Một xã thuộc huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam. "Cái Kinh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    237 byte (28 từ) - 00:04, ngày 19 tháng 9 năm 2011
  • Việt–Mường Ngữ hệ trong đó có các ngôn ngữ Chứt, Kinh, Mường, Thổ được sử dụng bởi các dân tộc sống trên lãnh thổ Việt Nam. "Việt–Mường", Hồ Ngọc Đức…
    383 byte (42 từ) - 21:29, ngày 18 tháng 9 năm 2011
  • mãn kinh (hiện tượng sinh lí ở phụ nữ) Hết hẳn, không có kinh nguyệt nữa (sau một độ tuổi nhất định). Mãn kinh, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội: Công ty cổ phần…
    254 byte (38 từ) - 11:37, ngày 20 tháng 4 năm 2024
  • vietnamitas) (Vô số) gđ Tiếng Việt Người Việt Nam. Người Việt, người Kinh. vietnamita gđc (số nhiều vietnamiti) (thuộc) Việt Nam. Việt, Kinh. IPA: bjet.na.ˈmi.ta…
    971 byte (64 từ) - 01:56, ngày 24 tháng 8 năm 2022
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: Đông Kinh Âm Hán-Việt của chữ Hán 東京, trong đó: 東 (“phía đông, phương đông”) và 京 (“kinh đô, thủ đô”) Đông Kinh Một phường…
    1 kB (135 từ) - 07:28, ngày 25 tháng 1 năm 2023
  • từ bên ngoài tới và phát lệnh hoạt động tới các cơ quan. Bản dịch Thần kinh trung ương, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
    1 kB (70 từ) - 04:32, ngày 14 tháng 2 năm 2022
  • Sơn Nam Đơn vị hành chính ở phía nam kinh thành Thăng Long xưa. Tương đương với phần đất thuộc các tỉnh Hà Nam Ninh, Thái Bình, một phần của Hà Nội, Hà…
    612 byte (71 từ) - 01:30, ngày 19 tháng 9 năm 2011
  • dâu nam giản Người con dâu trung hậu, đảm đang, lấy ý từ kinh Thi. "Hái rau tần từ bờ suối phía. Nam", là thơ khen người vợ trẻ đảm đang lo việc nội trợ…
    383 byte (51 từ) - 21:40, ngày 24 tháng 9 năm 2011
  • Việt Nam. Vietnamese history — lịch sử Việt Nam Việt, Kinh. (thuộc) tiếng Việt. Vietnamese Người Việt Nam. Người Việt, người Kinh. Tiếng Việt, Việt ngữ…
    713 byte (60 từ) - 09:31, ngày 4 tháng 3 năm 2023
  • Bíbélì Mímọ́ Tiếng Mân Nam: Sèng-keng Tiếng Quảng Đông: 聖經 Tiếng Zulu: IBhayibheli "Kinh Thánh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    4 kB (551 từ) - 23:52, ngày 3 tháng 4 năm 2022
  • cất cánh (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    giờ máy bay cất cánh. Phát triển rất nhanh về kinh tế, khác hẳn sự phát triển chậm trước đó. Nền kinh tế đang cất cánh. hạ cánh Bản dịch Cất cánh, Soha…
    536 byte (59 từ) - 09:49, ngày 24 tháng 8 năm 2022
  • Hướng nam, phương nam, phía nam. Miền nam. Gió nam. south /ˈsɑʊθ/ Nam. South Vietnam — miền Nam Việt nam south wind — gió nam south /ˈsɑʊθ/ Về hướng nam; ở…
    1 kB (83 từ) - 20:01, ngày 10 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).