Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • lan” 欄: lan 栏: lan 阑: lan 斓: lan 斕: lan 攔: lan 欗: lan 爛: lan, lạn 躝: lan, lạn 澜: lan 䦨: lan 蘭: lan 谰: lan 瀾: lan 譋: lan 韊: lan 闌: lan, tào 㳕: lan 灡:…
    3 kB (337 từ) - 09:31, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Tiếng Hà Lan: werkelijk, echt Tiếng Nga: вправду (vprávdu) Tiếng Pháp: vraiment thật không giả đúng không giả Tiếng Anh: real Tiếng Hà Lan: echt Tiếng…
    1 kB (147 từ) - 01:40, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • jolly Tiếng Hà Lan: vrolijk, leuk Tiếng Nga: весёлый (vesjólyj) Tiếng Pháp: joyeux, gai gây cười Tiếng Anh: funny, amusing Tiếng Hà Lan: grappig, leuk…
    909 byte (128 từ) - 08:52, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Lan: bovenaan, boven Tiếng Nga: наверху (naverhú), вверху (vverhú) Tiếng Pháp: en haut trên ở bề mặt cao nhất ở trên dưới Tiếng Anh: on Tiếng Hà Lan:…
    1 kB (153 từ) - 01:59, ngày 15 tháng 1 năm 2023
  • rìu, cân, gần 𧵆: cận, gằn, gần gần không xa Tiếng Anh: close to Tiếng Hà Lan: dichtbij, in de buurt van Tiếng Trung Quốc: 近 Tiếng Thái: ใก้ล Tiếng Pháp:…
    972 byte (137 từ) - 01:56, ngày 31 tháng 1 năm 2023
  • hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 欄: ràn, làn, lơn, lang, lan, lán 蘭: lơn, lan 󰄰: lơn 㘓: lơn, ran 囒: rợn, lơn, lan 讕: lơn, lan Các…
    744 byte (123 từ) - 11:55, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 𧛋: nệm, đềm, đệm nệm Tấm bằng vật chất mềm để ngủ đệm giường Tiếng Anh: mattress Tiếng Ba Lan: materac…
    686 byte (103 từ) - 16:55, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • speak, to talk, to say Tiếng Đức: sprechen Quốc tế ngữ: paroli Tiếng Hà Lan: praten, spreken Tiếng Nga: говорить (imperf.), сказать (perf.) Tiếng Papiamento:…
    811 byte (118 từ) - 13:57, ngày 24 tháng 11 năm 2022
  • 𨷶: cửa 󰌿: cửa 󰕄: cửa cửa: nơi mà có thể đi vào Tiếng Anh: door Tiếng Hà Lan: deur gc hoặc gđ Tiếng Nga: дверь gc (dver') Tiếng Pháp: porte gc Tiếng Uzbek:…
    690 byte (103 từ) - 19:25, ngày 8 tháng 4 năm 2022
  • và hiểu các chữ hoặc thông tin viết được khác Tiếng Anh: to read Tiếng Hà Lan: lezen Tiếng Nga: читать (čitát') (chưa hoàn thành), прочитать (pročitát')…
    687 byte (101 từ) - 11:40, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • máy lạnh Tiếng Anh: cold Tiếng Trung Quốc: 冷 Tiếng Thái: เย็น Tiếng Hà Lan: koud Tiếng Nhật: 寒い(さむい) Tiếng Khmer: រងា Tiếng Nga: холодный (hólodnyj)…
    816 byte (115 từ) - 22:36, ngày 19 tháng 6 năm 2019
  • cách từ một điểm này đến điểm khác. Độ dài. ngắn Tiếng Anh: long Tiếng Hà Lan: lang Tiếng Nga: длинный (dlínnyj) Tiếng Pháp: long Thông tin chữ Hán và…
    838 byte (116 từ) - 13:49, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • lẫn máu Tiếng Anh: external (1), exterior (1 & 2), foreign (2) Tiếng Hà Lan: uitwendig (1), extern (1), buitenlands (2) Tiếng Nga: внешний (vnéšnij)…
    777 byte (118 từ) - 07:03, ngày 25 tháng 8 năm 2022
  • giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 灡: lượn, làn, lan, trơn, tràn 籃: làn, lam, xớm, xờm 欄: ràn, làn, lơn, lang, lan, lán 䦨: làn…
    2 kB (232 từ) - 03:35, ngày 27 tháng 5 năm 2018
  • Tiếng Hà Lan: tuig gt Tiếng Pháp: engin gđ Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Sơn Thanh;…
    658 byte (112 từ) - 07:55, ngày 3 tháng 12 năm 2018
  • Không dày, có bề dày nhỏ. ốm gầy dày mập Tiếng Anh: thin, fine Tiếng Hà Lan: fijn, dun Tiếng Thái: ผอม Tiếng Khmer: ស្គម Tiếng Nga: тонкий (tónkij) Tiếng…
    759 byte (107 từ) - 06:36, ngày 18 tháng 3 năm 2024
  • tired Tiếng Hà Lan: moe Tiếng Pháp: fatigué Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Sơn Thanh;…
    708 byte (100 từ) - 16:24, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • 󰓟: về về chỉ nơi mà ai đi có liên quan với đến đến Tiếng Anh: to Tiếng Hà Lan: naar Tiếng Nga: в + đối cách (v) (đến bên trong), на + đối cách (na) (đén…
    1 kB (192 từ) - 09:03, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 欄: ràn, làn, lơn, lang, lan, lán Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự lận lẫn lần…
    716 byte (117 từ) - 03:41, ngày 7 tháng 12 năm 2022
  • Tiếng Hà Lan: honger hebben Tiếng Pháp: avoir faim Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Sơn Thanh;…
    596 byte (94 từ) - 14:03, ngày 3 tháng 6 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).