Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • món ăn Thức ăn đã được nấu nướng theo một quy cách nhất định. Món ăn đặc biệt. Tiếng Anh: dish, course "món ăn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    321 byte (37 từ) - 16:16, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • thức ăn Những thứ còn sống, lấy từ thực vật và động vật, để nấu thành mónăn kèm với cơm. Chợ ngày tết nhiều thữc ăn: cá, thịt, rau đầy dẫy. Những…
    540 byte (65 từ) - 01:47, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • bếp, phòng bếp. (подвор кушаний) món ăn, thức ăn. cơm. русская кухня — món ăn Nga вьетнамская кухня — cơm Việt, món ăn Việt Nam "кухня", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    492 byte (45 từ) - 17:38, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • sành ăn Biết phân biệt và thưởng thức được món ăn ngon. "sành ăn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    228 byte (27 từ) - 07:34, ngày 27 tháng 9 năm 2011
  • IPA: /ˈvɑɪ.ənd/ viand /ˈvɑɪ.ənd/ Thực phẩm, món ăn. Thức ăn, đồ ăn. Sự nuôi nấng. "viand", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    422 byte (31 từ) - 08:05, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • ăn dặm Hình thức bổ sung thêm các thực phẩm khác ngoài sữa mẹ để trẻ tập quen dần với việc ăn các món ăn mới. Bản dịch…
    313 byte (28 từ) - 07:13, ngày 13 tháng 4 năm 2024
  • /nu.ʁi.tyʁ/ Thức ăn, món ăn. Nourriture liquide — thức ăn lỏng Comment est la nourriture dans ce restaurant? — ở quán này ăn uống (món ăn) ra sao? Nourriture…
    658 byte (67 từ) - 18:11, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • обед обед gđ (Bữa) Ăn trưa, cơm trưa; (пища) món ăn trưa, thức ăn trưa; (thông tục) lúc ăn trưa, giờ ăn trưa. вкусный обед — bữa ăn trưa ngon miệng пригласить…
    937 byte (93 từ) - 19:35, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của кушанье кушанье gt Thức ăn, món ăn, đồ ăn. "кушанье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    259 byte (26 từ) - 17:38, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của кулинария кулинария gc (Khoa) Nấu ăn, nấu nướng. (собир.) (кушанья) thức ăn, món ăn, đồ ăn. "кулинария", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    359 byte (33 từ) - 17:35, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • nhâm nhi Dùng món ăn chơi chậm rãi, cùng thức uống như rượu.…
    211 byte (13 từ) - 14:00, ngày 7 tháng 12 năm 2023
  • hoặc thức ăn") và 饌 ("món phụ"). (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [pa̠ɲt͡ɕʰa̠n] Ngữ âm Hangul: [반찬] 반찬 Banchan, món phụ ăn kèm với một bữa ăn. Wikipedia…
    340 byte (45 từ) - 18:44, ngày 29 tháng 9 năm 2023
  • của съестной съестной (Để) Ăn. съестные припасы — lương thực, thực phẩm в знач. сущ. с.: — съестное — thức ăn, đồ ăn, món ăn "съестной", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    387 byte (38 từ) - 01:44, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • một thức ăn có công dụng tráng dương, cường dương. Món ăn thường thấy dùng ngầu pín là món phở. Phở ngầu pín, gà ác tiềm thuốc bắc đều là những món ăn cường…
    416 byte (57 từ) - 19:10, ngày 20 tháng 11 năm 2015
  • IPA: /ˈpæ.bjə.ləm/ pabulum /ˈpæ.bjə.ləm/ Thức ăn, đồ ăn ((thường), (nghĩa bóng)). mental pabulum — món ăn tinh thần "pabulum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    316 byte (35 từ) - 20:51, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của пища пища gc Thức ăn, đồ ăn, món ăn, thực phẩm. (перен.) Món ăn, chất bồi dưỡng. пища для ума — món ăn tinh thần, chất bồi dưỡng trí tuệ…
    742 byte (79 từ) - 21:22, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • về: gia vị Gia: thêm; vị: mùi vị gia vị Thứ cho thêm vào thức ăn để tăng vị thơm ngon. Món ăn ngon hay không một phần nhờ ở gia vị. "gia vị", Hồ Ngọc Đức…
    368 byte (53 từ) - 22:16, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • (thức ăn). Phủ định sạch sẽ, thơm tho (nơi ở... ). savoury ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) savory) Món khai vị; món tiêu cơm (ăn lúc bắt đầu hay sau bữa ăn)…
    510 byte (59 từ) - 10:17, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • khỏi bàn ăn, thôi ăn, bỏ đũa, ăn xong пригласить кого-л. к столу — mời ai ngồi vào bàn ăn, mời ai xơi cơm (пища, еда) Đồ ăn, thức ăn, món ăn. (режим питания)…
    1 kB (135 từ) - 01:30, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • {{rus-noun-f-2b|root=стряпн}} стряпня gc (,разг.) (Sự) Nấu nướng, nấu ăn, làm bếp. (кушанье) thức ăn, đồ ăn, món ăn. (о грудом сочинении и т. п. ) tác phẩm làm bôi bác…
    449 byte (52 từ) - 01:35, ngày 12 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).